Bản dịch của từ Set loose trong tiếng Việt
Set loose

Set loose (Verb)
The school set loose the students after the final exam on Friday.
Trường đã thả học sinh sau kỳ thi cuối cùng vào thứ Sáu.
The organization did not set loose the animals during the event.
Tổ chức đã không thả động vật trong sự kiện.
Did the city set loose the stray dogs for adoption last month?
Thành phố đã thả những chú chó hoang để nhận nuôi vào tháng trước chưa?
Set loose (Phrase)
The city set loose new programs for social support last year.
Thành phố đã thả ra các chương trình hỗ trợ xã hội năm ngoái.
They did not set loose the funds for community projects yet.
Họ chưa thả ra quỹ cho các dự án cộng đồng.
Did the organization set loose any initiatives for youth empowerment?
Tổ chức đã thả ra sáng kiến nào cho việc trao quyền cho thanh niên không?
Cụm từ "set loose" mang nghĩa là giải phóng hoặc thả ra, thường dùng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó hoặc ai đó không bị ràng buộc hay kiểm soát. Đây là một cụm động từ phổ biến trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh-British, "set loose" thường liên quan đến việc thả động vật, trong khi tiếng Anh-Mỹ có thể ám chỉ việc giải phóng ý tưởng hoặc con người, mặc dù nghĩa cơ bản vẫn tương đồng.
Cụm từ "set loose" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với từ "set" xuất phát từ tiếng Đức cổ "satjan" có nghĩa là đặt hoặc bố trí, và "loose" bắt nguồn từ tiếng Latin "laxus", có nghĩa là lỏng lẻo hoặc không chặt. Lịch sử phát triển của cụm từ này phản ánh sự chuyển đổi từ nghĩa đen (thả ra) sang nghĩa bóng (giải phóng tư tưởng hay tình cảm). Hiện nay, "set loose" thường được sử dụng để chỉ hành động thả tự do hoặc giải phóng khỏi sự kiểm soát, phù hợp với các ngữ cảnh đa dạng trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "set loose" thường xuất hiện ở mức độ thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể liên quan đến các bối cảnh như tự do hoặc thả lỏng một cái gì đó, trong khi trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc bài viết mô tả tình huống giải phóng. Trong phần Viết và Nói, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về tự do hành động hay ý tưởng sáng tạo. Ngoài ra, nó cũng được dùng trong các bối cảnh nói về động vật hoang dã hoặc tự nhiên, khi đề cập đến việc thả một loài khỏi sự giam giữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp