Bản dịch của từ Setting forth trong tiếng Việt

Setting forth

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Setting forth (Verb)

sˈɛtɨŋ fˈɔɹθ
sˈɛtɨŋ fˈɔɹθ
01

Trình bày hoặc giải thích một cái gì đó rõ ràng và hợp lý.

Presenting or explaining something clearly and logically.

Ví dụ

The report is setting forth new social policies for community improvement.

Báo cáo đang trình bày các chính sách xã hội mới để cải thiện cộng đồng.

The committee is not setting forth any clear solutions for social issues.

Ủy ban không trình bày bất kỳ giải pháp rõ ràng nào cho các vấn đề xã hội.

Is the presentation setting forth the benefits of social programs effectively?

Bài thuyết trình có trình bày hiệu quả các lợi ích của các chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/setting forth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Setting forth

Không có idiom phù hợp