Bản dịch của từ Settle with trong tiếng Việt
Settle with

Settle with (Phrase)
Để đạt được một thỏa thuận hoặc quyết định về một cái gì đó sau khi thảo luận tất cả các sự kiện.
To reach an agreement or decision about something after discussing all the facts.
Let's settle with a compromise to resolve the conflict peacefully.
Hãy giải quyết với một sự thỏa hiệp để giải quyết xung đột một cách hòa bình.
They refuse to settle with the proposed terms, leading to further disagreements.
Họ từ chối giải quyết với các điều khoản đề xuất, dẫn đến nhiều mâu thuẫn hơn.
Have you tried to settle with your group members on the project topic?
Bạn đã cố gắng giải quyết với các thành viên nhóm về chủ đề dự án chưa?
Cụm từ "settle with" trong tiếng Anh có nghĩa là đạt được một thỏa thuận hoặc giải quyết một vấn đề, thường liên quan đến các khía cạnh pháp lý hoặc tài chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng và bối cảnh có thể thay đổi. Trong ngữ cảnh pháp luật, "settle with" thường ám chỉ việc đạt được thỏa thuận giữa các bên mà không cần đưa ra tòa.
Cụm từ "settle with" xuất phát từ động từ tiếng Anh "settle", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sedere", nghĩa là "ngồi" hoặc "đặt xuống". Trong ngữ cảnh hiện đại, "settle with" thường chỉ việc đạt được thỏa thuận hoặc giải quyết một tranh chấp, thể hiện sự đồng thuận cuối cùng. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện quá trình từ việc "đặt xuống" một vấn đề đến việc "ổn định" mối quan hệ thông qua sự đồng ý và thỏa hiệp.
Cụm từ "settle with" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết (Writing) và nói (Speaking), nhằm mô tả quá trình đạt được sự đồng thuận hoặc điều kiện cuối cùng trong các tình huống tranh chấp hoặc thỏa thuận. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống pháp lý, tài chính và xã hội, nơi các bên cần thỏa thuận để giải quyết mâu thuẫn hoặc xử lý các vấn đề phát sinh. Sự xuất hiện của cụm từ này phản ánh tầm quan trọng trong việc duy trì sự hòa hợp và đồng thuận trong các tương tác giữa cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


