Bản dịch của từ Settling-in trong tiếng Việt
Settling-in

Settling-in (Verb)
She is settling-in well at her new school.
Cô ấy đang thích nghi tốt ở trường mới của mình.
The newcomers are slowly settling-in to the community.
Những người mới đang từ từ thích nghi vào cộng đồng.
It takes time to settle-in when moving to a different country.
Mất thời gian để thích nghi khi chuyển đến một quốc gia khác.
Từ "settling-in" được sử dụng để chỉ quá trình làm quen và thích nghi với một môi trường mới, chẳng hạn như khi chuyển đến một thành phố mới hoặc bắt đầu công việc mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "settling-in" thường đề cập đến việc điều chỉnh tâm lý và cảm xúc, cũng như sự phát triển các mối quan hệ xã hội trong giai đoạn đầu.
Từ "settling-in" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "settle", xuất phát từ tiếng Latinh "sedere", có nghĩa là "ngồi". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để diễn tả quá trình ổn định vị trí hoặc trạng thái sau khi chuyển nơi ở hoặc đổi môi trường. Ngày nay, "settling-in" chỉ việc thích nghi với một không gian mới, phản ánh sự ổn định và cảm giác an toàn trong bối cảnh xã hội hoặc cá nhân.
Từ "settling-in" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về trải nghiệm hòa nhập vào môi trường mới. Trong các ngữ cảnh khác, "settling-in" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc thích ứng với một không gian sống hoặc làm việc mới, đặc biệt trong ngữ cảnh di cư hoặc chuyển trường. Từ này thể hiện quá trình điều chỉnh, làm quen với các điều kiện mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp