Bản dịch của từ Settling-in trong tiếng Việt

Settling-in

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Settling-in (Verb)

sˈɛtəlɨŋn
sˈɛtəlɨŋn
01

Để trở nên quen thuộc với một địa điểm hoặc tình huống mới.

To become familiar with a new place or situation.

Ví dụ

She is settling-in well at her new school.

Cô ấy đang thích nghi tốt ở trường mới của mình.

The newcomers are slowly settling-in to the community.

Những người mới đang từ từ thích nghi vào cộng đồng.

It takes time to settle-in when moving to a different country.

Mất thời gian để thích nghi khi chuyển đến một quốc gia khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/settling-in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Settling-in

Không có idiom phù hợp