Bản dịch của từ Severance trong tiếng Việt
Severance
Severance (Noun)
Một khoản thanh toán thôi việc.
A severance payment.
She received a generous severance after leaving the company.
Cô ấy nhận được một khoản tiền thôi việc hậu hĩnh sau khi rời công ty.
The severance helped him during his period of unemployment.
Khoản tiền thôi việc giúp anh ấy trong thời kỳ thất nghiệp.
The company provided a severance package to all laid-off employees.
Công ty cung cấp một gói thôi việc cho tất cả nhân viên bị sa thải.
Một cuộc chia ly.
A separation.
She received a severance package after being laid off.
Cô ấy nhận được gói trợ cấp khi bị sa thải.
He didn't expect to get any severance pay from the company.
Anh ấy không mong đợi nhận bất kỳ tiền trợ cấp nào từ công ty.
Did they offer you a severance agreement when you left?
Họ có đề xuất cho bạn một hợp đồng trợ cấp khi bạn rời đi không?
She received a generous severance package after being laid off.
Cô ấy nhận được gói thưởng nghỉ việc hậu hĩnh sau khi bị sa thải.
He was disappointed when he didn't get any severance pay.
Anh ấy thất vọng khi không nhận được bất kỳ tiền thưởng nghỉ việc nào.
Did the company provide severance benefits to all employees?
Công ty có cung cấp các phúc lợi nghỉ việc cho tất cả nhân viên không?
Họ từ
"Severance" là danh từ tiếng Anh, thường chỉ việc chấm dứt hoặc cắt đứt một mối quan hệ, hợp đồng hoặc sự liên kết. Trong bối cảnh lao động, thuật ngữ này thường đề cập đến khoản tiền hoặc quyền lợi mà một người lao động nhận được khi bị sa thải hoặc kết thúc hợp đồng. Trong tiếng Anh Mỹ, "severance package" phổ biến hơn, thể hiện gói phúc lợi khi chấm dứt hợp đồng. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương cũng được sử dụng nhưng hầu như không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa.
Từ "severance" có nguồn gốc từ động từ Latinh "severare", nghĩa là "cắt đứt" hay "tách rời". Thời kỳ trung cổ, từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Anh với nghĩa chỉ sự cắt nối hoặc chấm dứt một mối quan hệ, hợp đồng hoặc tình trạng. Hiện nay, "severance" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng lao động và thanh toán tiền bồi thường cho người lao động, phản ánh sự tách biệt và kết thúc.
Từ "severance" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề việc làm, hợp đồng lao động và sa thải. Tần suất sử dụng từ này cao trong các ngữ cảnh pháp lý và tài chính, diễn tả sự chấm dứt hợp đồng lao động hoặc các mối quan hệ pháp lý. Thường gặp trong các cuộc thảo luận về quyền lợi người lao động và ảnh hưởng của việc sa thải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp