Bản dịch của từ Severe blow trong tiếng Việt
Severe blow

Severe blow (Noun)
The severe blow to the economy caused many businesses to close.
Cú đòn nặng nề vào nền kinh tế đã khiến nhiều doanh nghiệp đóng cửa.
The pandemic did not deliver a severe blow to social services.
Đại dịch không gây ra cú đòn nặng nề cho các dịch vụ xã hội.
Did the severe blow affect social stability in our community?
Cú đòn nặng nề có ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội trong cộng đồng chúng ta không?
Một trở ngại hoặc rắc rối đáng kể hoặc khắc nghiệt.
A significant or harsh setback or disturbance.
The severe blow to the economy affected many families in Chicago.
Cú sốc nghiêm trọng đối với nền kinh tế ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Chicago.
The new law did not cause a severe blow to social services.
Luật mới không gây ra cú sốc nghiêm trọng cho dịch vụ xã hội.
Did the pandemic deliver a severe blow to local businesses?
Liệu đại dịch có gây ra cú sốc nghiêm trọng cho các doanh nghiệp địa phương không?
Cụm từ "severe blow" thường được sử dụng để chỉ một tác động mạnh mẽ hoặc một tổn thất nghiêm trọng, có thể liên quan đến cả thể chất và tinh thần. Trong tiếng Anh, không tồn tại sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay nghĩa của cụm từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm một cách mềm mại hơn. Cụm từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như thể thao, tâm lý học và kinh tế.