Bản dịch của từ Severe blow trong tiếng Việt

Severe blow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Severe blow (Noun)

səvˈɪɹ blˈoʊ
səvˈɪɹ blˈoʊ
01

Một tác động mạnh hoặc cú đánh, thường gây ra thiệt hại hoặc chấn thương.

A strong impact or strike, typically causing damage or injury.

Ví dụ

The severe blow to the economy caused many businesses to close.

Cú đòn nặng nề vào nền kinh tế đã khiến nhiều doanh nghiệp đóng cửa.

The pandemic did not deliver a severe blow to social services.

Đại dịch không gây ra cú đòn nặng nề cho các dịch vụ xã hội.

Did the severe blow affect social stability in our community?

Cú đòn nặng nề có ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

02

Một trở ngại hoặc rắc rối đáng kể hoặc khắc nghiệt.

A significant or harsh setback or disturbance.

Ví dụ

The severe blow to the economy affected many families in Chicago.

Cú sốc nghiêm trọng đối với nền kinh tế ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Chicago.

The new law did not cause a severe blow to social services.

Luật mới không gây ra cú sốc nghiêm trọng cho dịch vụ xã hội.

Did the pandemic deliver a severe blow to local businesses?

Liệu đại dịch có gây ra cú sốc nghiêm trọng cho các doanh nghiệp địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/severe blow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Severe blow

Không có idiom phù hợp