Bản dịch của từ Sew up trong tiếng Việt

Sew up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sew up (Verb)

sˈoʊ ˈʌp
sˈoʊ ˈʌp
01

Để hoàn thành thành công.

To complete successfully.

Ví dụ

The community project aims to sew up local social issues effectively.

Dự án cộng đồng nhằm giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội địa phương.

They did not sew up the negotiations before the deadline.

Họ đã không hoàn thành các cuộc đàm phán trước hạn chót.

Did the charity event sew up enough funds for the community center?

Sự kiện từ thiện đã huy động đủ quỹ cho trung tâm cộng đồng chưa?

Sew up (Phrase)

sˈoʊ ˈʌp
sˈoʊ ˈʌp
01

Để đảm bảo một chiến thắng hoặc lợi thế.

To secure a victory or advantage.

Ví dụ

The community project helped sew up support for local businesses in 2023.

Dự án cộng đồng đã giúp củng cố sự ủng hộ cho doanh nghiệp địa phương vào năm 2023.

The initiative did not sew up enough volunteers for the charity event.

Sáng kiến không thu hút đủ tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.

Did the campaign sew up the votes needed for the social reform?

Chiến dịch đã thu hút đủ phiếu cần thiết cho cải cách xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sew up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sew up

Không có idiom phù hợp