Bản dịch của từ Sew up trong tiếng Việt
Sew up

Sew up (Verb)
Để hoàn thành thành công.
To complete successfully.
The community project aims to sew up local social issues effectively.
Dự án cộng đồng nhằm giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội địa phương.
They did not sew up the negotiations before the deadline.
Họ đã không hoàn thành các cuộc đàm phán trước hạn chót.
Did the charity event sew up enough funds for the community center?
Sự kiện từ thiện đã huy động đủ quỹ cho trung tâm cộng đồng chưa?
Sew up (Phrase)
The community project helped sew up support for local businesses in 2023.
Dự án cộng đồng đã giúp củng cố sự ủng hộ cho doanh nghiệp địa phương vào năm 2023.
The initiative did not sew up enough volunteers for the charity event.
Sáng kiến không thu hút đủ tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
Did the campaign sew up the votes needed for the social reform?
Chiến dịch đã thu hút đủ phiếu cần thiết cho cải cách xã hội chưa?
"Se w up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khâu hoặc sửa chữa một vật gì đó bằng chỉ và kim. Cụm từ này thường sử dụng trong ngữ cảnh may vá. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "se w up" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về mặt ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, diễn đạt âm thanh và ngữ điệu có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Cụm từ "sew up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sew", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "sauja", mang nghĩa là khâu, vá. Latin cũng đóng góp từ "secare", nghĩa là cắt, cho thấy mối quan hệ giữa việc cắt và ghép nối. Trong ngữ cảnh hiện tại, "sew up" không chỉ thể hiện hành động khâu mà còn biểu thị việc hoàn thành một công việc một cách triệt để, phản ánh vai trò của sự hoàn thiện trong các hoạt động thủ công và quản lý.
Cụm từ "sew up" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, kèm theo ngữ cảnh liên quan đến may vá hoặc hình thành một cái gì đó hoàn chỉnh. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như sửa chữa quần áo, thực hiện thủ thuật y tế (khâu lại vết thương), hoặc trong các cuộc thảo luận về việc hoàn thành một dự án. Ngoài ra, nó có thể mang nghĩa bóng liên quan đến việc giành chiến thắng trong một cuộc thi hoặc đạt được một thỏa thuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp