Bản dịch của từ Sex activity trong tiếng Việt

Sex activity

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sex activity (Noun Countable)

sˌɛksˈæktɨvˌɪti
sˌɛksˈæktɨvˌɪti
01

Hoạt động thể chất trong đó mọi người chạm vào cơ thể nhau, hôn nhau, v.v., vì họ bị thu hút về mặt tình dục với nhau.

Physical activity in which people touch each others bodies kiss each other etc because they are sexually attracted to each other.

Ví dụ

Many couples engage in sex activity to strengthen their relationships.

Nhiều cặp đôi tham gia hoạt động tình dục để củng cố mối quan hệ.

Sex activity does not always lead to a committed relationship.

Hoạt động tình dục không phải lúc nào cũng dẫn đến một mối quan hệ nghiêm túc.

Is sex activity common among college students in the USA?

Hoạt động tình dục có phổ biến trong sinh viên đại học ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sex activity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sex activity

Không có idiom phù hợp