Bản dịch của từ Sexism trong tiếng Việt
Sexism

Sexism (Noun)
Thành kiến, khuôn mẫu hoặc phân biệt đối xử, điển hình là chống lại phụ nữ, trên cơ sở giới tính.
Prejudice stereotyping or discrimination typically against women on the basis of sex.
Sexism is still a major issue in society today.
Chủ nghĩa phân biệt giới vẫn là một vấn đề lớn trong xã hội ngày nay.
There should be zero tolerance for sexism in any workplace.
Không nên chấp nhận bất kỳ hành vi phân biệt giới nào trong môi trường làm việc.
Do you think education can help combat sexism effectively?
Bạn có nghĩ rằng giáo dục có thể giúp chống lại chủ nghĩa phân biệt giới một cách hiệu quả không?
Dạng danh từ của Sexism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sexism | Sexisms |
Kết hợp từ của Sexism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rampant sexism Sự phân biệt giới tính hoàn toàn | Rampant sexism is a major issue in society. Sexism phổ biến là một vấn đề lớn trong xã hội. |
Blatant sexism Chủ nghĩa giới | Blatant sexism is unacceptable in any social setting. Sự phân biệt giới rõ ràng không chấp nhận được trong bất kỳ bối cảnh xã hội nào. |
Họ từ
Sexism là khái niệm mô tả những thành kiến, phân biệt đối xử hoặc áp đặt vai trò xã hội dựa trên giới tính, thường nhắm đến phụ nữ. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh xã hội học và nữ quyền, nhằm nhấn mạnh sự bất bình đẳng giới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, phát âm hay nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau, phản ánh văn hóa và bối cảnh xã hội của từng khu vực.
Từ "sexism" được hình thành từ tiếng Anh, có gốc từ các từ "sex" (giới tính) và hậu tố "-ism" (chủ nghĩa). Từ "sex" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sexus", chỉ sự phân chia giới tính. Khái niệm sexism xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, nhằm mô tả sự phân biệt, phân cấp và định kiến dựa trên giới tính. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự bất bình đẳng xã hội giữa nam và nữ, cũng như các hình thức phân biệt đối xử trong nhiều lĩnh vực.
Thuật ngữ "sexism" được sử dụng với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nơi thường có các chủ đề liên quan đến bình đẳng giới và quyền của phụ nữ. Nói chung, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh xã hội, nghiên cứu về giới tính và phân tích chính trị, liên quan đến định kiến hoặc phân biệt đối xử dựa trên giới tính, thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về công việc, giáo dục và các mối quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp