Bản dịch của từ Sexual practice trong tiếng Việt

Sexual practice

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sexual practice (Noun)

sˈɛkʃuəl pɹˈæktəs
sˈɛkʃuəl pɹˈæktəs
01

Một hoạt động liên quan đến sự thân mật về thể xác.

An activity related to physical intimacy.

Ví dụ

Many cultures have unique sexual practices that reflect their beliefs.

Nhiều nền văn hóa có những thực hành tình dục độc đáo phản ánh niềm tin của họ.

Not all sexual practices are accepted in every society around the world.

Không phải tất cả các thực hành tình dục đều được chấp nhận ở mọi xã hội trên thế giới.

Are sexual practices in your culture different from those in America?

Các thực hành tình dục trong văn hóa của bạn có khác biệt so với Mỹ không?

Sexual practice (Noun Countable)

sˈɛkʃuəl pɹˈæktəs
sˈɛkʃuəl pɹˈæktəs
01

Một hành động hoặc hành vi cụ thể liên quan đến sự thân mật về thể chất.

A specific act or behavior related to physical intimacy.

Ví dụ

Many cultures have unique sexual practices that reflect their values.

Nhiều nền văn hóa có những thực hành tình dục độc đáo phản ánh giá trị của họ.

Not all sexual practices are accepted in every society.

Không phải tất cả các thực hành tình dục đều được chấp nhận trong mọi xã hội.

What sexual practices are common among young adults in 2023?

Những thực hành tình dục nào phổ biến trong giới trẻ năm 2023?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sexual practice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sexual practice

Không có idiom phù hợp