Bản dịch của từ Sexual practice trong tiếng Việt
Sexual practice

Sexual practice (Noun)
Many cultures have unique sexual practices that reflect their beliefs.
Nhiều nền văn hóa có những thực hành tình dục độc đáo phản ánh niềm tin của họ.
Not all sexual practices are accepted in every society around the world.
Không phải tất cả các thực hành tình dục đều được chấp nhận ở mọi xã hội trên thế giới.
Are sexual practices in your culture different from those in America?
Các thực hành tình dục trong văn hóa của bạn có khác biệt so với Mỹ không?
Sexual practice (Noun Countable)
Many cultures have unique sexual practices that reflect their values.
Nhiều nền văn hóa có những thực hành tình dục độc đáo phản ánh giá trị của họ.
Not all sexual practices are accepted in every society.
Không phải tất cả các thực hành tình dục đều được chấp nhận trong mọi xã hội.
What sexual practices are common among young adults in 2023?
Những thực hành tình dục nào phổ biến trong giới trẻ năm 2023?
Khái niệm "sexual practice" đề cập đến các hành vi hoặc kỹ thuật liên quan đến hoạt động tình dục giữa các cá nhân. Từ này được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu xã hội học, tâm lý học và y học để mô tả các hình thức và phong cách quan hệ tình dục. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, văn hóa và quy định xã hội có thể ảnh hưởng đến cách thức thực hành tình dục ở mỗi khu vực.
Thuật ngữ "sexual practice" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sexus", nghĩa là giới tính, và "practica", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "praktikos", nghĩa là hành động. Trong bối cảnh lịch sử, các thực hành tình dục đã được ghi nhận từ thời cổ đại, phản ánh các quy tắc xã hội, văn hóa và tôn giáo. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này không chỉ nhấn mạnh hành động thể chất mà còn bao hàm các khía cạnh tâm lý và xã hội của đời sống tình dục.
Cụm từ "sexual practice" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe, mối quan hệ và xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu y học, tâm lý học và giáo dục giới tính, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của các hành vi và thói quen tình dục trong đời sống con người và các hệ lụy của chúng đối với sức khỏe tâm sinh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp