Bản dịch của từ Shackles trong tiếng Việt
Shackles

Shackles (Noun)
The shackles symbolized the oppression faced by many political prisoners in Vietnam.
Cái còng tay tượng trưng cho sự áp bức mà nhiều tù nhân chính trị ở Việt Nam phải chịu.
The activists do not want the shackles of injustice to continue.
Các nhà hoạt động không muốn sự còng tay của bất công tiếp tục.
Are the shackles of poverty affecting education in rural areas?
Liệu sự còng tay của nghèo đói có ảnh hưởng đến giáo dục ở vùng nông thôn không?
Dạng danh từ của Shackles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shackle | Shackles |
Shackles (Verb)
The law shackles people's freedom to express their opinions openly.
Luật pháp còng tay tự do của mọi người khi bày tỏ ý kiến.
Many believe that social media does not shackle creativity.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không còng tay sự sáng tạo.
Does the government shackle citizens' rights with strict regulations?
Liệu chính phủ có còng tay quyền lợi của công dân bằng quy định nghiêm ngặt?
Dạng động từ của Shackles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shackle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shackled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shackled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shackles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shackling |
Họ từ
"Shackles" là danh từ chỉ các thiết bị kim loại được sử dụng để kìm hãm chuyển động của cơ thể, thường là cổ tay hoặc mắt cá chân. Trong ngữ cảnh lịch sử, chúng thường được liên kết với chế độ nô lệ và điều kiện giam giữ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. Trong văn viết, "shackles" có thể mang hàm ý sâu xa hơn như sự áp bức hay kiểm soát xã hội.
Từ "shackles" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cārcere", có nghĩa là "giữ lại" hoặc "giam cầm". Qua các ngôn ngữ Pháp và Trung Cổ, thuật ngữ này phát triển thành "esclage" và sau đó là "shackle" trong tiếng Anh. Kể từ thế kỷ 14, từ này chỉ các dụng cụ giam giữ, thường dùng để hạn chế chuyển động của người hoặc động vật. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến sự kìm kẹp và kiểm soát, phản ánh tính chất của việc giam giữ từ nguồn gốc ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "shackles" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong các đề tài liên quan đến xã hội và lịch sử. Trong phần nghe và đọc, từ này có thể được sử dụng để miêu tả sự áp bức hoặc ràng buộc về mặt vật lý và tâm lý. Trong phần viết và nói, "shackles" có thể được dùng để thảo luận về tự do cá nhân và quyền con người. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn chương và các cuộc tranh luận về bất bình đẳng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp