Bản dịch của từ Shackles trong tiếng Việt

Shackles

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shackles (Noun)

ʃˈæklz
ʃˈæklz
01

Một cặp cùm được nối với nhau bằng dây xích, dùng để buộc cổ tay hoặc mắt cá chân của tù nhân lại với nhau.

A pair of fetters connected together by a chain used to fasten a prisoners wrists or ankles together.

Ví dụ

The shackles symbolized the oppression faced by many political prisoners in Vietnam.

Cái còng tay tượng trưng cho sự áp bức mà nhiều tù nhân chính trị ở Việt Nam phải chịu.

The activists do not want the shackles of injustice to continue.

Các nhà hoạt động không muốn sự còng tay của bất công tiếp tục.

Are the shackles of poverty affecting education in rural areas?

Liệu sự còng tay của nghèo đói có ảnh hưởng đến giáo dục ở vùng nông thôn không?

Dạng danh từ của Shackles (Noun)

SingularPlural

Shackle

Shackles

Shackles (Verb)

ʃˈæklz
ʃˈæklz
01

Buộc chặt hoặc giam giữ bằng xiềng xích.

Fasten or confine with shackles.

Ví dụ

The law shackles people's freedom to express their opinions openly.

Luật pháp còng tay tự do của mọi người khi bày tỏ ý kiến.

Many believe that social media does not shackle creativity.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội không còng tay sự sáng tạo.

Does the government shackle citizens' rights with strict regulations?

Liệu chính phủ có còng tay quyền lợi của công dân bằng quy định nghiêm ngặt?

Dạng động từ của Shackles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shackle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shackled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shackled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shackles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shackling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shackles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shackles

Không có idiom phù hợp