Bản dịch của từ Shaddock trong tiếng Việt
Shaddock

Shaddock (Noun)
Từ đồng nghĩa của bưởi, theo mọi nghĩa của nó bao gồm cả bưởi (không chính xác).
Synonym of pomelo in all its senses including inexact grapefruit.
I love eating shaddock during social gatherings with friends.
Tôi thích ăn shaddock trong các buổi tụ tập xã hội với bạn bè.
Many people do not know about shaddock's health benefits.
Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của shaddock.
Is shaddock popular in social events like weddings?
Shaddock có phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới không?
"Shaddock" là một loại trái cây thuộc họ cam quýt, được coi là tổ tiên của quả bưởi hiện đại. Tên gọi này thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ giống cây này, đặc biệt là ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Tại Mỹ, shaddock thường được biết đến nhiều với tên "pomelo". Trong khi tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, từ "pomelo" phổ biến hơn ở văn viết và giao tiếp hàng ngày tại Mỹ.
Từ "shaddock" có nguồn gốc từ tên của một nhà hàng hải người Anh, William Shaddock, người đưa trái bưởi từ đảo Barbados vào thế kỷ 17. Từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ, phản ánh sự mở rộng giao thương và khám phá thuộc địa thời bấy giờ. Hình thức và hương vị đặc trưng của trái bưởi đã trở thành một phần quan trọng trong ẩm thực và văn hóa hiện đại, dẫn đến việc sử dụng từ này để chỉ loại trái cây có đặc điểm tương tự.
Từ "shaddock" là tên gọi một loại trái cây thuộc họ bưởi, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực và nông nghiệp. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp, do nó không phải là từ vựng phổ biến trong những chủ đề chính của bài thi. Trong các bối cảnh khác, "shaddock" thường xuất hiện trong chuyên ngành nông nghiệp, các bài viết về trái cây, hoặc trong các thảo luận về dinh dưỡng và thực phẩm.