Bản dịch của từ Pomelo trong tiếng Việt

Pomelo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pomelo (Noun)

pˈɑməloʊ
pˈɑməloʊ
01

Loại quả lớn nhất trong số các loại quả thuộc họ cam quýt, có vỏ dày màu vàng và cùi đắng có hương vị giống bưởi.

The largest of the citrus fruits with a thick yellow skin and bitter pulp which resembles grapefruit in flavour.

Ví dụ

I bought a pomelo for the social gathering next week.

Tôi đã mua một quả bưởi cho buổi gặp gỡ xã hội tuần tới.

Many people do not enjoy pomelo at social events.

Nhiều người không thích bưởi trong các sự kiện xã hội.

Have you ever tried pomelo at a social gathering?

Bạn đã bao giờ thử bưởi trong một buổi gặp gỡ xã hội chưa?

02

Cây có quả bưởi.

The tree which bears the pomelo.

Ví dụ

The pomelo tree grows well in tropical climates like Vietnam.

Cây bưởi phát triển tốt ở khí hậu nhiệt đới như Việt Nam.

Many people do not know how to cultivate a pomelo tree.

Nhiều người không biết cách trồng cây bưởi.

Is the pomelo tree common in urban areas like Ho Chi Minh City?

Cây bưởi có phổ biến ở các khu vực đô thị như Thành phố Hồ Chí Minh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pomelo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pomelo

Không có idiom phù hợp