Bản dịch của từ Shameless trong tiếng Việt
Shameless
Shameless (Adjective)
The shameless behavior of the scammer shocked the community.
Hành vi không biết xấu hổ của kẻ lừa đảo làm cho cộng đồng bàng hoàng.
She displayed shameless disregard for social norms at the party.
Cô ấy thể hiện sự phớt lờ vô liêm sỉ đối với quy tắc xã hội tại bữa tiệc.
The shameless act of cutting in line angered many waiting customers.
Hành vi không biết xấu hổ cắt xếp hàng làm tức giận nhiều khách hàng đang đợi.
Dạng tính từ của Shameless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Shameless Không biết xấu hổ | More shameless Trơ trẽn hơn | Most shameless Trơ trẽn nhất |
Họ từ
Từ "shameless" thường được hiểu là một tính từ miêu tả trạng thái hoặc hành động của một cá nhân không có sự hổ thẹn, xấu hổ, hoặc cảm giác tội lỗi trong các tình huống xã hội hoặc đạo đức. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết hay phát âm, song trong một số bối cảnh, "shameless" có thể mang ý nghĩa tiêu cực hơn trong tiếng Anh Anh, liên quan đến hành vi vi phạm chuẩn mực xã hội.
Từ "shameless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "shameless", kết hợp giữa tiền tố "shame" (xấu hổ) và hậu tố "-less" (không có). Tiền tố "shame" xuất phát từ từ gốc tiếng Latin "cum" có nghĩa là "cùng với" và "Mere" từ tiếng Latin "merere" (xứng đáng), thể hiện sự liên quan đến cảm giác xấu hổ. Từ "shameless" hiện nay chỉ những ai không có cảm giác xấu hổ, điều này phản ánh sự phát triển cá nhân trong xã hội hiện đại, nơi sự phê phán và đánh giá của người khác có thể bị coi nhẹ.
Từ "shameless" xuất hiện không thường xuyên trong các bài thi IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, thường liên quan đến các chủ đề về đạo đức và hành vi xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi thiếu xấu hổ hoặc trái với chuẩn mực đạo đức, ví dụ như trong báo chí, văn hóa đại chúng, hoặc trong các cuộc thảo luận về chính trị và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp