Bản dịch của từ Shantytowns trong tiếng Việt
Shantytowns

Shantytowns (Noun)
Một khu vực thiếu thốn ở ngoại ô một thị trấn bao gồm rất nhiều ngôi nhà được xây dựng thô sơ.
A deprived area on the outskirts of a town consisting of large numbers of roughly built houses.
Shantytowns often lack basic services like water and electricity.
Khu ổ chuột thường thiếu các dịch vụ cơ bản như nước và điện.
Many people do not want to live in shantytowns due to poverty.
Nhiều người không muốn sống trong khu ổ chuột vì nghèo đói.
Are shantytowns common in cities like Rio de Janeiro?
Khu ổ chuột có phổ biến ở các thành phố như Rio de Janeiro không?
Họ từ
Khu ổ chuột (shantytowns) là những khu vực dân cư không chính thức, thường nằm ở ngoại ô thành phố, nơi người dân sinh sống trong những căn nhà tồi tàn, được xây dựng bằng vật liệu tái chế. Những khu này thường hình thành do di cư từ nông thôn ra đô thị, khi người dân tìm kiếm việc làm nhưng không có khả năng chi trả cho nhà ở hợp pháp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "shantytowns" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "shanty" có nghĩa là ngôi nhà tạm bợ hoặc lều đơn giản. Từ này có thể truy nguyên về tiếng Gaelic "sionta", nghĩa là "ngôi nhà nhỏ". Trong lịch sử, các shantytowns thường xuất hiện trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng và di cư, nơi người lao động nghèo xây dựng nơi ở tạm thời. Ngày nay, thuật ngữ này mô tả các khu phố nghèo nàn với cơ sở hạ tầng kém, phản ánh tình trạng kinh tế xã hội không đồng đều.
Thuật ngữ "shantytowns" thường xuất hiện trong thành phần Đọc và Nói của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng nó đề cập đến một chủ đề quan trọng liên quan đến đô thị hóa và phát triển bền vững. Trong các ngữ cảnh khác, "shantytowns" thường được sử dụng để mô tả các khu vực nghèo, không có cơ sở hạ tầng đầy đủ, thường là kết quả của sự di cư đến thành phố lớn. Từ này có thể được tìm thấy trong các báo cáo, bài diễn thuyết và nghiên cứu xã hội, nơi nó chỉ ra tình trạng sống thiếu thốn của một bộ phận dân cư.