Bản dịch của từ Shapeless trong tiếng Việt
Shapeless
Shapeless (Adjective)
(đặc biệt là quần áo) thiếu hình dáng đặc biệt hoặc hấp dẫn.
Especially of a garment lacking a distinctive or attractive shape.
Her dress looked shapeless and did not fit her well.
Chiếc váy của cô ấy trông không có hình dáng và không vừa.
The shapeless clothes made him appear less confident at the event.
Những bộ đồ không có hình dáng khiến anh ấy trông kém tự tin tại sự kiện.
Are shapeless outfits popular among young people in 2023?
Những bộ trang phục không có hình dáng có phổ biến trong giới trẻ năm 2023 không?
Dạng tính từ của Shapeless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Shapeless Không có hình | More shapeless Không có hình | Most shapeless Không có hình dạng nhất |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Shapeless cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shapeless" diễn tả tình trạng không có hình dạng cụ thể hoặc rõ ràng, thường dùng để chỉ những vật thể hoặc khái niệm không có cấu trúc định hình. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể có biến thể nhỏ trong ngữ âm giữa hai phương ngữ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Từ "shapeless" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó “shapel” xuất phát từ "form" hay "shap" (hình dạng) và tiền tố “-less” có nghĩa là "thiếu". "Shapeless" được hình thành trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 15, chỉ trạng thái thiếu hình thể rõ ràng hoặc định dạng. Ý nghĩa hiện tại của từ này chuyển tải sự không có cấu trúc cụ thể hay rõ ràng, phản ánh quá trình lịch sử phát triển ngôn ngữ và biểu đạt sự không ranh giới trong hình thức.
Từ "shapeless" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về nghệ thuật, hình dáng hoặc mô tả trạng thái của sự vật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những vật thể không có hình dạng hoặc cấu trúc rõ ràng, thường liên quan đến nghệ thuật trừu tượng hoặc mô tả cảm xúc không rõ ràng, vô hình, trong văn học và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp