Bản dịch của từ Shapeless trong tiếng Việt

Shapeless

Adjective

Shapeless (Adjective)

ʃˈeɪplɪs
ʃˈeɪpləs
01

(đặc biệt là quần áo) thiếu hình dáng đặc biệt hoặc hấp dẫn.

Especially of a garment lacking a distinctive or attractive shape.

Ví dụ

Her dress looked shapeless and did not fit her well.

Chiếc váy của cô ấy trông không có hình dáng và không vừa.

The shapeless clothes made him appear less confident at the event.

Những bộ đồ không có hình dáng khiến anh ấy trông kém tự tin tại sự kiện.

Are shapeless outfits popular among young people in 2023?

Những bộ trang phục không có hình dáng có phổ biến trong giới trẻ năm 2023 không?

Dạng tính từ của Shapeless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Shapeless

Không có hình

More shapeless

Không có hình

Most shapeless

Không có hình dạng nhất

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shapeless cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shapeless

Không có idiom phù hợp