Bản dịch của từ Shaper trong tiếng Việt

Shaper

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shaper (Noun)

ʃˈeɪpɚ
ʃˈeɪpɚ
01

Một người hoặc vật tạo hình hoặc nhào nặn một cái gì đó.

A person or thing that shapes or molds something.

Ví dụ

Teachers are important shapers of students' social skills and attitudes.

Giáo viên là những người định hình kỹ năng xã hội và thái độ của học sinh.

Social media does not always act as a positive shaper in society.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng là người định hình tích cực trong xã hội.

Who are the main shapers of public opinion in modern society?

Những ai là những người định hình chính của dư luận trong xã hội hiện đại?

Shaper (Noun Countable)

ʃˈeɪpɚ
ʃˈeɪpɚ
01

Công cụ hoặc máy móc được sử dụng để tạo hình hoặc đúc khuôn một cái gì đó.

Tools or machines used for shaping or molding something.

Ví dụ

The artist used a shaper to create beautiful sculptures in 2023.

Nghệ sĩ đã sử dụng một dụng cụ tạo hình để tạo ra những bức tượng đẹp vào năm 2023.

Many people do not know how a shaper works in art.

Nhiều người không biết cách mà dụng cụ tạo hình hoạt động trong nghệ thuật.

What type of shaper do sculptors prefer for their projects?

Nhà điêu khắc thích loại dụng cụ tạo hình nào cho các dự án của họ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shaper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shaper

Không có idiom phù hợp