Bản dịch của từ Shaper trong tiếng Việt
Shaper

Shaper (Noun)
Teachers are important shapers of students' social skills and attitudes.
Giáo viên là những người định hình kỹ năng xã hội và thái độ của học sinh.
Social media does not always act as a positive shaper in society.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng là người định hình tích cực trong xã hội.
Who are the main shapers of public opinion in modern society?
Những ai là những người định hình chính của dư luận trong xã hội hiện đại?
Shaper (Noun Countable)
The artist used a shaper to create beautiful sculptures in 2023.
Nghệ sĩ đã sử dụng một dụng cụ tạo hình để tạo ra những bức tượng đẹp vào năm 2023.
Many people do not know how a shaper works in art.
Nhiều người không biết cách mà dụng cụ tạo hình hoạt động trong nghệ thuật.
What type of shaper do sculptors prefer for their projects?
Nhà điêu khắc thích loại dụng cụ tạo hình nào cho các dự án của họ?
Họ từ
Từ "shaper" trong tiếng Anh chỉ các công cụ hoặc thiết bị được sử dụng để tạo hình hoặc định hình vật liệu, thường trong sản xuất hoặc chế tạo. Trong ngữ cảnh khác, "shaper" còn có thể chỉ những người có khả năng định hình ý tưởng hoặc quan điểm. Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau trong một số trường hợp; người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.
Từ "shaper" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "shape", có nguồn gốc từ tiếng Latin "formare", có nghĩa là "hình thành". "Shape" phản ánh khái niệm về hình dáng, cấu trúc. Suffix "-er" được thêm vào để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động, tức là "người hoặc dụng cụ tạo hình". Ý nghĩa hiện tại của "shaper" thể hiện sự tạo ra hoặc định hình thứ gì đó, phản ánh vai trò thiết yếu trong ngành nghệ thuật và thiết kế.
Từ "shaper" trong bối cảnh bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có mức độ sử dụng tương đối hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến nghệ thuật, thiết kế và phát triển bản thân. Trong các tình huống thường gặp, "shaper" thường được dùng để chỉ người hoặc yếu tố có ảnh hưởng đến hình dạng, cấu trúc hay tư duy, như trong các ngành công nghiệp sáng tạo hoặc trong giáo dục, nơi vai trò này đóng góp vào việc định hình tư duy và kỹ năng cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp