Bản dịch của từ Share another's sorrow trong tiếng Việt
Share another's sorrow

Share another's sorrow (Phrase)
Hiểu và cảm thấy bị ảnh hưởng về mặt cảm xúc bởi nỗi đau hay nỗi buồn của người khác.
To understand and feel emotionally affected by someone elses pain or sadness.
I always share another's sorrow when my friends face tough times.
Tôi luôn chia sẻ nỗi buồn của người khác khi bạn bè gặp khó khăn.
She does not share another's sorrow, even when her friend is sad.
Cô ấy không chia sẻ nỗi buồn của người khác, ngay cả khi bạn cô ấy buồn.
Do you share another's sorrow during community events like the charity walk?
Bạn có chia sẻ nỗi buồn của người khác trong các sự kiện cộng đồng như đi bộ từ thiện không?
Cụm từ "share another's sorrow" mang nghĩa là chia sẻ nỗi buồn của người khác, thể hiện sự đồng cảm và tinh thần hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cụm từ này, cả hai đều sử dụng cùng hình thức và ý nghĩa. Việc chia sẻ nỗi buồn không chỉ có giá trị về cảm xúc mà còn góp phần củng cố các mối quan hệ xã hội và tinh thần cộng đồng.
Câu thành ngữ "share another's sorrow" có nguồn gốc từ ngữ nguyên chú ý đến khái niệm đồng cảm và sự liên kết giữa con người. Tiếng Latin "compati" (có nghĩa là đồng cảm) có nguồn gốc từ "com-" (cùng nhau) và "pati" (chịu đựng). Ý nghĩa của việc "chia sẻ nỗi đau" phản ánh khía cạnh nhân văn trong mối quan hệ giữa con người, nhấn mạnh sự cảm thông và chia sẻ những khó khăn, nỗi buồn của người khác trong cộng đồng. Thực tiễn này chìa khóa trong việc xây dựng sự hỗ trợ xã hội và lòng nhân ái.
Cụm từ "share another's sorrow" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên nó có thể xuất hiện trong bài viết hoặc bài nói liên quan đến tâm lý học, xã hội học hoặc nhân văn. Cụm này thường được dùng để diễn tả sự đồng cảm và chia sẻ nỗi đau với người khác, nhất là trong bối cảnh mất mát, đau thương. Nó cũng thường xuất hiện trong văn chương, các bài luận về tình người và sự hỗ trợ xã hội.