Bản dịch của từ Share information trong tiếng Việt
Share information
Share information (Verb)
Many people share information on social media every day.
Nhiều người chia sẻ thông tin trên mạng xã hội mỗi ngày.
They do not share information about their personal lives online.
Họ không chia sẻ thông tin về cuộc sống cá nhân trực tuyến.
Do you share information about events with your friends?
Bạn có chia sẻ thông tin về sự kiện với bạn bè không?
Giao tiếp hoặc nói cho người khác về điều gì đó.
To communicate or tell others about something.
Many people share information on social media every day.
Nhiều người chia sẻ thông tin trên mạng xã hội mỗi ngày.
They do not share information about their personal lives online.
Họ không chia sẻ thông tin về cuộc sống cá nhân của mình trực tuyến.
Do you share information about your hobbies with your friends?
Bạn có chia sẻ thông tin về sở thích của mình với bạn bè không?
Cụm từ "share information" được hiểu là hành động truyền đạt hoặc phân phát thông tin giữa các cá nhân hoặc tổ chức nhằm nâng cao sự hiểu biết hoặc phối hợp công việc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, từ "share" trong tiếng Anh Anh có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường thấy trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức.