Bản dịch của từ Share out trong tiếng Việt
Share out

Share out (Noun)
Sharing out resources equally promotes social equality among individuals.
Chia sẻ tài nguyên một cách công bằng thúc đẩy sự bình đẳng xã hội giữa cá nhân.
Not sharing out responsibilities can lead to conflicts within the community.
Không chia sẻ trách nhiệm có thể dẫn đến xung đột trong cộng đồng.
Do you believe in the importance of sharing out opportunities for all?
Bạn có tin vào sự quan trọng của việc chia sẻ cơ hội cho tất cả không?
"Share out" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là phân phối hoặc chia sẻ một cái gì đó giữa nhiều người. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc kinh doanh khi nhấn mạnh đến hoạt động phân bổ nguồn lực, thông tin hoặc tài sản. Trong tiếng Anh Anh, "share out" có thể được nghe thấy nhiều trong bối cảnh cộng đồng, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ưa chuộng cụm từ "share" đơn giản hơn với ý nghĩa tương tự nhưng ít nhấn mạnh vào hành động phân chia.
Cụm từ "share out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "share" xuất phát từ tiếng Latin "partiri", có nghĩa là "phân chia". Thành phần "out" nhấn mạnh hành động phân phối hoặc phân chia ra bên ngoài. Từ thế kỷ 15, "share" đã được sử dụng để chỉ việc chia sẻ tài sản hoặc thông tin. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế và xã hội, biểu thị việc phân bổ tài nguyên hoặc lợi ích giữa các cá nhân hoặc nhóm.
Cụm từ "share out" có tần suất sử dụng khá thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của viết và nói, liên quan đến việc phân phối hoặc chia sẻ tài nguyên hoặc thông tin. Trong bối cảnh khác, "share out" thường được dùng trong các tình huống như phân chia lợi ích trong công việc nhóm hoặc phân phối đồ ăn trong các sự kiện xã hội. Cụm từ này thường mang sắc thái tích cực và cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp