Bản dịch của từ Share out trong tiếng Việt

Share out

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Share out (Noun)

ʃɛɹ aʊt
ʃɛɹ aʊt
01

Sự phân chia một cái gì đó thành các phần được chia sẻ giữa một số người.

The division of something into parts that are shared among a number of people.

Ví dụ

Sharing out resources equally promotes social equality among individuals.

Chia sẻ tài nguyên một cách công bằng thúc đẩy sự bình đẳng xã hội giữa cá nhân.

Not sharing out responsibilities can lead to conflicts within the community.

Không chia sẻ trách nhiệm có thể dẫn đến xung đột trong cộng đồng.

Do you believe in the importance of sharing out opportunities for all?

Bạn có tin vào sự quan trọng của việc chia sẻ cơ hội cho tất cả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/share out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Share out

Không có idiom phù hợp