Bản dịch của từ Sharpened trong tiếng Việt
Sharpened

Sharpened (Verb)
Dạng động từ của Sharpened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sharpen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sharpened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sharpened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sharpens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sharpening |
Sharpened (Adjective)
Tinh chế hoặc tăng cường một cách cụ thể.
Refined or enhanced in a particular manner.
Dạng tính từ của Sharpened (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sharpened Sắc nhọn | More sharpened Sắc hơn | Most sharpened Sắc nhất |
Họ từ
Từ "sharpened" là dạng quá khứ phân từ của động từ "sharpen", có nghĩa là làm cho sắc bén hơn, tăng cường độ sắc nét của một vật thể, thường là dao, kéo hoặc bút. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng và dạng viết tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn ngữ điệu. Tuy nhiên, trong bối cảnh giao tiếp, người nói có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



