Bản dịch của từ Sharpens trong tiếng Việt

Sharpens

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharpens (Verb)

ʃˈɑɹpnz
ʃˈɑɹpnz
01

Làm cho cái gì đó sắc nét hơn.

To make something sharp or sharper.

Ví dụ

Education sharpens critical thinking skills in young people today.

Giáo dục làm sắc bén kỹ năng tư duy phản biện ở giới trẻ hôm nay.

Social media does not sharpen our communication skills effectively.

Mạng xã hội không làm sắc bén kỹ năng giao tiếp của chúng ta hiệu quả.

How does volunteering sharpen social awareness among teenagers?

Tình nguyện làm thế nào để làm sắc bén nhận thức xã hội ở thanh thiếu niên?

02

Tăng cường độ hoặc sức mạnh của một kỹ năng hoặc kiến thức.

To increase the intensity or strength of a skill or knowledge.

Ví dụ

Volunteering sharpens my communication skills with diverse social groups.

Làm tình nguyện giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp với các nhóm xã hội đa dạng.

Participating in debates does not sharpen my social understanding.

Tham gia tranh luận không giúp tôi cải thiện hiểu biết xã hội.

How does reading social issues sharpens your critical thinking?

Đọc các vấn đề xã hội làm thế nào để cải thiện tư duy phản biện của bạn?

03

Cải thiện độ sắc nét hoặc độ rõ nét của cái gì đó.

To improve the sharpness or clarity of something.

Ví dụ

Social media sharpens our communication skills in today's digital world.

Mạng xã hội cải thiện kỹ năng giao tiếp của chúng ta trong thế giới số.

Social media does not sharpen understanding between different cultures effectively.

Mạng xã hội không cải thiện sự hiểu biết giữa các nền văn hóa hiệu quả.

How does social interaction sharpen our problem-solving abilities?

Tương tác xã hội làm thế nào cải thiện khả năng giải quyết vấn đề của chúng ta?

Dạng động từ của Sharpens (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sharpen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sharpened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sharpened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sharpens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sharpening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sharpens cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày thi 17/01/2019
[...] Secondly, raising the minimum driving age can allow adolescents to have more time to their driving skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày thi 17/01/2019
Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] On the one hand, there are several reasons why some people consider video games as a tool to some important skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] However, the public still gives artists great attention because only through art, we can our creativity, arouse our feelings, and preserve our culture [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
[...] Regarding linguistic ability, students having daily interactions with native people are obviously given countless chances to their fluency as well as pick up new vocabulary used in different contexts [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020

Idiom with Sharpens

Không có idiom phù hợp