Bản dịch của từ Sharpens trong tiếng Việt
Sharpens
Verb
Sharpens (Verb)
ʃˈɑɹpnz
ʃˈɑɹpnz
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Sharpens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sharpen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sharpened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sharpened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sharpens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sharpening |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Secondly, raising the minimum driving age can allow adolescents to have more time to their driving skills [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Transportation ngày thi 17/01/2019
[...] On the one hand, there are several reasons why some people consider video games as a tool to some important skills [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 chủ đề Entertainment và từ vựng ghi điểm
[...] However, the public still gives artists great attention because only through art, we can our creativity, arouse our feelings, and preserve our culture [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Art và bài mẫu kèm từ vựng tham khảo
[...] Regarding linguistic ability, students having daily interactions with native people are obviously given countless chances to their fluency as well as pick up new vocabulary used in different contexts [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 04/07/2020
Idiom with Sharpens
Không có idiom phù hợp