Bản dịch của từ She'll trong tiếng Việt

She'll

Pronoun Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

She'll (Pronoun)

ʃˈil
ʃˈil
01

Một người hoặc động vật nữ đã được đề cập hoặc có thể dễ dàng xác định.

A female person or animal that has already been mentioned or is easily identified.

Ví dụ

She'll attend the social event next weekend with her friends.

Cô ấy sẽ tham dự sự kiện xã hội vào cuối tuần tới với bạn bè.

She won't forget to bring the snacks to the gathering.

Cô ấy sẽ không quên mang đồ ăn nhẹ đến buổi gặp mặt.

Will she join us for the community service project tomorrow?

Cô ấy sẽ tham gia với chúng tôi cho dự án phục vụ cộng đồng vào ngày mai?

She'll (Idiom)

ʃil
ʃil
01

Cô ấy sẽ.

She will.

Ví dụ

She'll attend the social event next Friday at 6 PM.

Cô ấy sẽ tham dự sự kiện xã hội vào thứ Sáu tới lúc 6 giờ.

She won't miss the chance to meet new friends at the party.

Cô ấy sẽ không bỏ lỡ cơ hội gặp gỡ bạn mới tại bữa tiệc.

Will she join the community service project next month?

Cô ấy sẽ tham gia dự án phục vụ cộng đồng vào tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/she'll/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Since she helped us before, it's __________ to assume that she'll help us again [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Personality: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with She'll

Không có idiom phù hợp