Bản dịch của từ Sheaf trong tiếng Việt
Sheaf
Sheaf (Noun)
The farmer gathered a sheaf of wheat after harvesting.
Người nông dân đã thu thập một bó lúa sau khi gặt.
During the festival, people exchanged sheaves of rice as gifts.
Trong lễ hội, mọi người trao đổi những bó gạo làm quà.
Each family received a sheaf of barley as part of the tradition.
Mỗi gia đình nhận được một bó lúa mạch là một phần của truyền thống.
Sheaf (Verb)
Bó thành bó.
Bundle into sheaves.
Farmers sheaf wheat during harvest season.
Nông dân gói lúa vào bó trong mùa gặt.
Volunteers sheaf donated clothes for the homeless.
Tình nguyện viên gói quần áo quyên góp cho người vô gia cư.
Neighbors sheaf books to donate to the local library.
Hàng xóm gói sách để quyên tặng cho thư viện địa phương.
Họ từ
Từ "sheaf" trong tiếng Anh chỉ một bó hay tập hợp các vật dụng được gom lại, thường được sử dụng để chỉ các bông lúa, cỏ hay giấy được buộc lại với nhau. Trong ngữ cảnh nông nghiệp, "sheaf" thường được dùng để mô tả việc thu hoạch lúa mì hay ngũ cốc. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, phát âm có thể hơi khác biệt tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "sheaf" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "sceaf", có nghĩa là bó hoặc nhóm. Latinh có từ "shetia", cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, từ này thường chỉ đến hình thức bó lúa mì hoặc các loại cây trồng khác sau khi thu hoạch. Ngày nay, "sheaf" vẫn giữ ý nghĩa chỉ một nhóm vật thể được buộc lại với nhau, phản ánh rõ ràng mối liên hệ giữa ngữ nghĩa lịch sử và hiện tại của từ này.
Từ "sheaf" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến nông nghiệp hoặc văn học cổ điển. Trong ngữ cảnh thông thường, "sheaf" thường được sử dụng để chỉ một bó lúa hay cỏ, đặc biệt khi nói về sản xuất nông nghiệp hoặc trong các tác phẩm văn chương mô tả mùa gặt. Sự hiện diện của từ này có thể thấy rõ hơn trong các chủ đề về truyền thống và phong tục nông thôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp