Bản dịch của từ Sheathing trong tiếng Việt

Sheathing

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sheathing (Verb)

ʃˈiðɪŋ
ʃˈiðɪŋ
01

Phủ một lớp bảo vệ.

Cover with a protective layer.

Ví dụ

The workers were sheathing the building to protect it from the rain.

Các công nhân đã che phủ tòa nhà để bảo vệ khỏi mưa.

They sheathed the playground equipment with a new layer of paint.

Họ đã phủ lớp sơn mới lên thiết bị sân chơi.

The volunteers sheath the community center walls with insulating material.

Các tình nguyện viên đã bọc tường trung tâm cộng đồng bằng vật liệu cách nhiệt.

Sheathing (Noun Countable)

ʃˈiðɪŋ
ʃˈiðɪŋ
01

Một lớp hoặc lớp phủ của một cái gì đó.

A layer or covering of something.

Ví dụ

The sheathing of the building was made of durable materials.

Lớp vỏ của tòa nhà được làm từ vật liệu bền.

The sheathing on the roof protected the house from harsh weather.

Lớp vỏ trên mái che bảo vệ ngôi nhà khỏi thời tiết khắc nghiệt.

The old wooden sheathing needed to be replaced due to decay.

Lớp vỏ gỗ cũ cần phải được thay thế do mục nát.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sheathing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sheathing

Không có idiom phù hợp