Bản dịch của từ Sheathing trong tiếng Việt
Sheathing

Sheathing (Verb)
Phủ một lớp bảo vệ.
Cover with a protective layer.
The workers were sheathing the building to protect it from the rain.
Các công nhân đã che phủ tòa nhà để bảo vệ khỏi mưa.
They sheathed the playground equipment with a new layer of paint.
Họ đã phủ lớp sơn mới lên thiết bị sân chơi.
The volunteers sheath the community center walls with insulating material.
Các tình nguyện viên đã bọc tường trung tâm cộng đồng bằng vật liệu cách nhiệt.
Sheathing (Noun Countable)
The sheathing of the building was made of durable materials.
Lớp vỏ của tòa nhà được làm từ vật liệu bền.
The sheathing on the roof protected the house from harsh weather.
Lớp vỏ trên mái che bảo vệ ngôi nhà khỏi thời tiết khắc nghiệt.
The old wooden sheathing needed to be replaced due to decay.
Lớp vỏ gỗ cũ cần phải được thay thế do mục nát.
Họ từ
Sheathing là một thuật ngữ kỹ thuật dùng để chỉ lớp vật liệu bọc bên ngoài, thường được sử dụng trong xây dựng để bảo vệ và tăng cường cấu trúc của tòa nhà. Trong tiếng Anh Mỹ, "sheathing" thường chỉ lớp vật liệu như ván ép hoặc gạch lợp. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào việc sử dụng vật liệu khác nhau, như lớp cách nhiệt. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể tương đối giống nhau, với trọng âm rơi vào âm thứ nhất.
Từ "sheathing" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "sceath", có nghĩa là "bọc" hoặc "che phủ". Gốc Latin tương ứng là "scutum", chỉ một loại lá chắn. Trong lịch sử, sheathing đã được áp dụng để mô tả hành động bọc hoặc bảo vệ các vật thể, đặc biệt là trong kiến trúc và xây dựng. Ngày nay, từ này thường chỉ lớp bọc hoặc vật liệu che phủ dùng để bảo vệ bề mặt, nhấn mạnh tính năng bảo vệ và bảo trì.
Từ "sheathing" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó liên quan đến xây dựng và kỹ thuật. Thông thường, từ này được sử dụng trong bối cảnh công nghiệp hoặc kỹ thuật, khi đề cập đến vật liệu bao bọc bên ngoài một cấu trúc để bảo vệ và cách nhiệt. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm xây dựng nhà ở, sửa chữa công trình và ngành công nghiệp chế tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp