Bản dịch của từ Sheepish trong tiếng Việt
Sheepish

Sheepish (Adjective)
Thể hiện hoặc cảm thấy bối rối vì xấu hổ hoặc thiếu tự tin.
Showing or feeling embarrassment from shame or a lack of selfconfidence.
After making a mistake, she gave a sheepish smile.
Sau khi mắc lỗi, cô ấy cười ngượng ngùng.
His sheepish behavior indicated his shyness in the social gathering.
Hành vi ngượng ngùng của anh ấy cho thấy sự nhút nhát của mình trong buổi gặp gỡ xã hội.
Feeling sheepish, he avoided eye contact during the awkward silence.
Cảm thấy ngượng ngùng, anh ấy tránh ánh mắt trong sự im lặng ngượng ngùng.
Họ từ
Tính từ "sheepish" thể hiện sự ngượng ngùng, bẽn lẽn hoặc xấu hổ, thường liên quan đến việc nhận ra sai lầm hoặc hành vi không đúng mực. Từ này có nguồn gốc từ hình ảnh của con cừu, biểu thị sự nhút nhát. Trong cả Anh Mĩ và Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhưng cách phát âm có thể khác nhau; ở Anh Mỹ, âm "sh" thường được nhấn mạnh hơn. Trong tiếng viết, từ này không có phiên bản khác nhau rõ rệt.
Từ "sheepish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceap", có nghĩa là "cừu". Gốc Latin của nó là "capra", có nghĩa là "sữa" hay "cừu cái". Ý nghĩa hiện tại của "sheepish" mô tả sự e thẹn, ngượng ngùng hay hổ thẹn, phản ánh đặc tính của cừu trong văn hóa nơi chúng thường được xem là loài động vật ngây thơ, hiền lành, dễ bị xấu hổ. Sự kết nối giữa hình ảnh cừu và tính cách ngượng ngùng đã hình thành nên cách hiểu hiện đại của từ này.
Từ "sheepish" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến mô tả tâm trạng hay thái độ của người. Trong bài đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự lúng túng hoặc ngượng ngùng, đặc biệt là trong tình huống xã hội. Ngoài IELTS, "sheepish" thường được sử dụng trong văn học hoặc hội thoại hàng ngày để diễn tả cảm xúc một cách sinh động, thường trong bối cảnh có sự nhận thức về hành vi sai trái hoặc thiếu tự tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp