Bản dịch của từ Sheet set trong tiếng Việt

Sheet set

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sheet set (Noun)

ʃˈit sˈɛt
ʃˈit sˈɛt
01

Một bộ ga trải giường bao gồm một ga trải giường vừa vặn, một ga trải giường phẳng, và vỏ gối.

A set of bed sheets including a fitted sheet, flat sheet, and pillowcases.

Ví dụ

I bought a new sheet set for my guest bedroom last week.

Tôi đã mua một bộ ga trải giường mới cho phòng khách tuần trước.

They do not sell sheet sets at that local store anymore.

Họ không còn bán bộ ga trải giường tại cửa hàng địa phương đó nữa.

Did you find a comfortable sheet set for your bed?

Bạn có tìm thấy một bộ ga trải giường thoải mái cho giường của bạn không?

02

Một bộ sưu tập các tờ giấy, thường được sử dụng trong in ấn hoặc thủ công truyền thống.

A collection of sheets, often used in printing or traditional paper crafts.

Ví dụ

The artist used a colorful sheet set for her community project.

Nghệ sĩ đã sử dụng bộ giấy màu sắc cho dự án cộng đồng.

The teacher did not provide a sheet set for the students' art class.

Giáo viên đã không cung cấp bộ giấy cho lớp nghệ thuật của học sinh.

Did you see the sheet set at the local craft fair last week?

Bạn có thấy bộ giấy tại hội chợ thủ công địa phương tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sheet set/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sheet set

Không có idiom phù hợp