Bản dịch của từ Sherryvallies trong tiếng Việt
Sherryvallies
Sherryvallies (Noun)
(lịch sử) quần cưỡi ngựa rộng, rộng, được buộc chặt ở bên ngoài mỗi ống chân.
Historical thick loose ridingtrousers fastened on the outside of each leg.
Many people wore sherryvallies at the historical reenactment event last summer.
Nhiều người đã mặc sherryvallies tại sự kiện tái hiện lịch sử mùa hè vừa qua.
Few participants chose sherryvallies for the social gathering last weekend.
Ít người tham gia chọn sherryvallies cho buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước.
Did anyone bring sherryvallies to the community festival this year?
Có ai mang sherryvallies đến lễ hội cộng đồng năm nay không?