Bản dịch của từ Shimmer trong tiếng Việt
Shimmer

Shimmer (Noun)
The shimmer of the city lights captivated the tourists.
Sự lấp lánh của ánh đèn thành phố đã thu hút du khách.
The dark alley showed no shimmer, making it feel unsafe.
Con hẻm tối không có ánh sáng lấp lánh, khiến cho cảm thấy không an toàn.
Did you notice the shimmer of the candles at the social event?
Bạn có để ý đến sự lấp lánh của nến tại sự kiện xã hội không?
Shimmer (Verb)
Her dress shimmered under the disco ball lights.
Chiếc váy của cô ấy lấp lánh dưới ánh sáng bóng đĩa.
The artificial lighting in the room didn't shimmer at all.
Ánh sáng nhân tạo trong căn phòng không lấp lánh chút nào.
Does a shimmering effect enhance the visual appeal of a social event?
Một hiệu ứng lấp lánh có tăng sự hấp dẫn của một sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "shimmer" có nghĩa là tỏa sáng lấp lánh hoặc phát ra ánh sáng mờ ảo, thường gắn liền với các bề mặt nước hoặc vật thể soi bóng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Trong âm thanh, "shimmer" thường được phát âm giống nhau, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, cho thấy sự đồng nhất trong cách sử dụng và nhận thức từ này trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "shimmer" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scemere", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "skimran", có nghĩa là "lấp lánh" hoặc "phát sáng". Ngoài ra, nó còn liên quan đến từ Latinh "scintillare", có nghĩa là "tỏa sáng". Trong lịch sử, từ này đã phản ánh hiện tượng ánh sáng phản chiếu từ bề mặt, gợi cảm giác về sự lung linh. Hiện nay, "shimmer" được hiểu là sự lấp lánh nhẹ nhàng, thường gợi lên những hình ảnh về sự rực rỡ và huyền ảo.
Từ "shimmer" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi mô tả hình ảnh hay cảnh vật một cách sinh động và hấp dẫn. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể được sử dụng để miêu tả ánh sáng hoặc cảm xúc liên quan đến vẻ đẹp. Ngoài ra, từ "shimmer" thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và các tình huống liên quan đến thiên nhiên, tạo cảm xúc ấn tượng về vẻ đẹp tạm thời và huyền ảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp