Bản dịch của từ Shimmer trong tiếng Việt

Shimmer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shimmer (Noun)

ʃˈɪmɚ
ʃˈɪməɹ
01

Ánh sáng dịu nhẹ, có chút dao động.

A soft slightly wavering light.

Ví dụ

The shimmer of the city lights captivated the tourists.

Sự lấp lánh của ánh đèn thành phố đã thu hút du khách.

The dark alley showed no shimmer, making it feel unsafe.

Con hẻm tối không có ánh sáng lấp lánh, khiến cho cảm thấy không an toàn.

Did you notice the shimmer of the candles at the social event?

Bạn có để ý đến sự lấp lánh của nến tại sự kiện xã hội không?

Shimmer (Verb)

ʃˈɪmɚ
ʃˈɪməɹ
01

Tỏa sáng với ánh sáng dịu nhẹ, hơi dao động.

Shine with a soft slightly wavering light.

Ví dụ

Her dress shimmered under the disco ball lights.

Chiếc váy của cô ấy lấp lánh dưới ánh sáng bóng đĩa.

The artificial lighting in the room didn't shimmer at all.

Ánh sáng nhân tạo trong căn phòng không lấp lánh chút nào.

Does a shimmering effect enhance the visual appeal of a social event?

Một hiệu ứng lấp lánh có tăng sự hấp dẫn của một sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shimmer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shimmer

Không có idiom phù hợp