Bản dịch của từ Ship money trong tiếng Việt

Ship money

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ship money (Noun)

ʃɪp mˈʌni
ʃɪp mˈʌni
01

Một loại thuế được tăng lên ở anh vào thời trung cổ để cung cấp tàu cho hải quân.

A tax raised in england in medieval times to provide ships for the navy.

Ví dụ

Ship money was collected to fund naval operations in medieval England.

Tiền tàu được thu để tài trợ hoạt động hải quân ở thời trung cổ ở Anh.

The king imposed ship money on coastal towns for defense purposes.

Vua áp đặt tiền tàu lên các thị trấn ven biển cho mục đích phòng thủ.

Ship money caused protests among citizens due to its financial burden.

Tiền tàu gây ra các cuộc biểu tình trong dân chúng do gánh nặng tài chính.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ship money/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ship money

Không có idiom phù hợp