Bản dịch của từ Ship money trong tiếng Việt
Ship money

Ship money (Noun)
Ship money was collected to fund naval operations in medieval England.
Tiền tàu được thu để tài trợ hoạt động hải quân ở thời trung cổ ở Anh.
The king imposed ship money on coastal towns for defense purposes.
Vua áp đặt tiền tàu lên các thị trấn ven biển cho mục đích phòng thủ.
Ship money caused protests among citizens due to its financial burden.
Tiền tàu gây ra các cuộc biểu tình trong dân chúng do gánh nặng tài chính.
"Ship money" là một loại thuế đánh vào các thành phố ven biển ở Anh vào thế kỷ 17, được sử dụng để tài trợ cho hải quân. Thuế này thường được thu bằng cách yêu cầu các cộng đồng phải đóng góp tiền bạc hoặc hàng hóa cho việc xây dựng và bảo trì tàu thuyền. Tính chất gây tranh cãi của nó đã dẫn đến sự phản đối mạnh mẽ từ dân chúng và góp phần vào những căng thẳng chính trị dẫn đến cuộc Nội chiến Anh. Không có sự khác biệt đáng kể nào giữa phiên bản Anh và Mỹ cho thuật ngữ này, vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử.
"Ship Money" xuất phát từ cụm từ Latinh "navalis" có nghĩa là " liên quan đến tàu bè". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 17 tại Anh, liên quan đến thuế mà vua Charles I áp đặt để tài trợ cho hải quân. Ban đầu, nông dân ở các hạt ven biển phải đóng thuế cho tàu bè, nhưng sau đó áp dụng cho toàn quốc. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ thể hiện nghĩa vụ tài chính mà còn biểu thị sự phản kháng đối với quyền lực chính phủ.
"Ship money" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử nước Anh, đề cập đến một loại thuế do vua Charles I áp đặt vào thế kỷ 17 để tài trợ cho hải quân. Trong các ngữ cảnh khác, "ship money" có thể được đề cập khi thảo luận về các vấn đề chính trị, xã hội và pháp lý liên quan đến thuế và quyền lực của nhà nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp