Bản dịch của từ Ship out trong tiếng Việt

Ship out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ship out (Phrase)

ʃɪp aʊt
ʃɪp aʊt
01

Gửi cái gì đó, thường là hàng hóa, đến nơi khác.

To send something usually goods to another place.

Ví dụ

The company will ship out 500 packages next week for the charity.

Công ty sẽ gửi đi 500 gói hàng vào tuần tới cho từ thiện.

They did not ship out any donations during the last event.

Họ đã không gửi đi bất kỳ khoản quyên góp nào trong sự kiện trước.

Will the organization ship out supplies to the affected areas soon?

Tổ chức có gửi đi vật tư đến các khu vực bị ảnh hưởng sớm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ship out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ship out

Không có idiom phù hợp