Bản dịch của từ Ship out trong tiếng Việt
Ship out

Ship out (Phrase)
The company will ship out 500 packages next week for the charity.
Công ty sẽ gửi đi 500 gói hàng vào tuần tới cho từ thiện.
They did not ship out any donations during the last event.
Họ đã không gửi đi bất kỳ khoản quyên góp nào trong sự kiện trước.
Will the organization ship out supplies to the affected areas soon?
Tổ chức có gửi đi vật tư đến các khu vực bị ảnh hưởng sớm không?
Cụm từ "ship out" trong tiếng Anh có nghĩa là chuyển hàng, đặc biệt liên quan đến việc gửi hàng hóa từ một địa điểm đến một nơi khác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành logistics và thương mại. Trong tiếng Anh Mỹ, "ship out" thường mang nghĩa giao hàng cho khách hàng, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng "dispatch". Sự khác biệt về ngữ âm và cách viết giữa hai phiên bản này thường không đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Cụm từ "ship out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "ship" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "skip", nghĩa là tàu thuyền, và "out" từ tiếng Old English "ūtan", có nghĩa là ra ngoài. Ban đầu, "ship" chỉ việc vận chuyển hàng hóa bằng tàu, còn "out" thể hiện hành động rời khỏi một địa điểm. Sự kết hợp này phản ánh quá trình vận chuyển hàng hóa ra ngoài kho hoặc điểm xuất phát, dẫn đến nghĩa hiện tại là gửi đi hoặc phân phối hàng hóa.
Cụm từ "ship out" là một thuật ngữ thường gặp trong các bối cảnh thương mại và logistics, được sử dụng để chỉ hành động gửi hàng hóa đến địa điểm yêu cầu. Trong bốn thành phần của IELTS, "ship out" có tần suất xuất hiện thấp, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi chủ đề liên quan đến thương mại và vận tải. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong các thảo luận về chuỗi cung ứng và quản lý kho bãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp