Bản dịch của từ Shipping container trong tiếng Việt
Shipping container

Shipping container (Noun)
Một cái thùng tiêu chuẩn lớn được sử dụng để vận chuyển hàng hóa.
A large standardized container used for transporting goods.
The shipping container arrived at the community center last Tuesday.
Container vận chuyển đã đến trung tâm cộng đồng vào thứ Ba tuần trước.
The shipping container does not belong to our local project.
Container vận chuyển không thuộc về dự án địa phương của chúng tôi.
Is the shipping container used for the social event this weekend?
Container vận chuyển có được sử dụng cho sự kiện xã hội cuối tuần này không?
The shipping container holds supplies for the local food bank.
Container vận chuyển chứa hàng hóa cho ngân hàng thực phẩm địa phương.
Many shipping containers do not meet safety standards for storage.
Nhiều container vận chuyển không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn để lưu trữ.
How many shipping containers are used for community projects?
Có bao nhiêu container vận chuyển được sử dụng cho các dự án cộng đồng?
Một thùng hàng liên hợp, được thiết kế để được vận chuyển bằng nhiều phương thức khác nhau.
An intermodal freight container, which is designed to be transported by various modes of transport.
Shipping containers help reduce costs for transporting goods globally.
Container vận chuyển giúp giảm chi phí vận chuyển hàng hóa toàn cầu.
Shipping containers do not always meet safety regulations in urban areas.
Container vận chuyển không luôn đáp ứng các quy định an toàn ở khu vực đô thị.
Are shipping containers used for housing in many cities worldwide?
Có phải container vận chuyển được sử dụng làm nhà ở nhiều thành phố trên thế giới không?