Bản dịch của từ Shipping container trong tiếng Việt

Shipping container

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shipping container(Noun)

ʃˈɪpɨŋ kəntˈeɪnɚ
ʃˈɪpɨŋ kəntˈeɪnɚ
01

Một cái thùng tiêu chuẩn lớn được sử dụng để vận chuyển hàng hóa.

A large standardized container used for transporting goods.

Ví dụ
02

Một cái hộp thép tái sử dụng được dùng để lưu trữ và vận chuyển hàng hóa.

A reusable steel box used for storing and shipping freight.

Ví dụ
03

Một thùng hàng liên hợp, được thiết kế để được vận chuyển bằng nhiều phương thức khác nhau.

An intermodal freight container, which is designed to be transported by various modes of transport.

Ví dụ