Bản dịch của từ Shipping container trong tiếng Việt
Shipping container
Noun [U/C]

Shipping container(Noun)
ʃˈɪpɨŋ kəntˈeɪnɚ
ʃˈɪpɨŋ kəntˈeɪnɚ
01
Một cái thùng tiêu chuẩn lớn được sử dụng để vận chuyển hàng hóa.
A large standardized container used for transporting goods.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một thùng hàng liên hợp, được thiết kế để được vận chuyển bằng nhiều phương thức khác nhau.
An intermodal freight container, which is designed to be transported by various modes of transport.
Ví dụ
