Bản dịch của từ Shiraz trong tiếng Việt

Shiraz

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shiraz (Noun)

ʃˈaɪɹəz
ʃˈaɪɹəz
01

Một loại rượu vang đỏ được sản xuất ở shiraz, tên cũ của iran ngày nay.

A red wine made in shiraz a former name of modernday iran.

Ví dụ

I enjoyed a glass of Shiraz at the social gathering yesterday.

Tôi đã thưởng thức một ly Shiraz tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua.

Many people do not prefer Shiraz at social events.

Nhiều người không thích Shiraz trong các sự kiện xã hội.

Is Shiraz a popular choice for social celebrations in America?

Shiraz có phải là lựa chọn phổ biến cho các buổi lễ xã hội ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shiraz/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shiraz

Không có idiom phù hợp