Bản dịch của từ Shiraz trong tiếng Việt
Shiraz

Shiraz (Noun)
I enjoyed a glass of Shiraz at the social gathering yesterday.
Tôi đã thưởng thức một ly Shiraz tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua.
Many people do not prefer Shiraz at social events.
Nhiều người không thích Shiraz trong các sự kiện xã hội.
Is Shiraz a popular choice for social celebrations in America?
Shiraz có phải là lựa chọn phổ biến cho các buổi lễ xã hội ở Mỹ không?
Shiraz là một thuật ngữ chỉ giống nho và loại rượu vang nổi tiếng, có nguồn gốc từ miền nam nước Pháp, nhưng hiện nay rất phổ biến ở Úc, Iran và các vùng khác. Từ "Shiraz" thường được sử dụng để chỉ rượu vang đỏ có hương vị đậm đà, với các nốt hương quả chín và gia vị. Trong tiếng Anh, "Shiraz" là thuật ngữ chung, không có sự khác biệt giữa British English và American English về nghĩa và cách viết, nhưng cách phát âm có thể dao động nhẹ giữa các vùng sử dụng.
Từ "shiraz" xuất phát từ tên thành phố Shiraz ở Iran, nơi nổi tiếng với việc sản xuất rượu vang. Chữ "shiraz" trong tiếng Ba Tư gợi nhắc đến nguồn gốc địa lý của loại rượu này. Nguyên liệu chính để sản xuất rượu shiraz thường là giống nho Syrah. Từ thế kỷ 19, loại rượu này được biết đến rộng rãi, đặc biệt là ở Úc, nơi nó trở thành một trong những rượu vang phổ biến nhất trên thế giới ngày nay.
Từ "shiraz" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến rượu vang, đặc biệt là trong phần Đọc hoặc Viết về văn hóa ẩm thực. Ngoài ra, "shiraz" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vùng sản xuất rượu vang, như Úc và Pháp. Từ này còn liên quan đến các sự kiện xã hội như tiệc tùng hoặc nếm thử rượu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp