Bản dịch của từ Shirring trong tiếng Việt
Shirring
Shirring (Noun)
Một tập hợp trang trí của một dải vật liệu.
A decorative gathering of a strip of material.
The shirring on her dress added a touch of elegance.
Cái shirring trên chiếc váy của cô ấy tạo thêm vẻ lịch lãm.
He didn't like the shirring detail on the curtains.
Anh ấy không thích chi tiết shirring trên rèm cửa.
Did you notice the shirring on the tablecloth at the event?
Bạn có để ý đến cái shirring trên tấm khăn trải bàn tại sự kiện không?
Shirring (Verb)
Tập hợp (vật liệu) thành những nếp gấp trang trí.
Gather material into decorative folds.
Shirring the fabric adds a touch of elegance to the dress.
Thu nếp vải tạo điểm nhấn sang trọng cho chiếc váy.
She avoided shirring the curtains as it wasn't her preferred style.
Cô ấy tránh thu nếp rèm vì đó không phải là phong cách ưa thích của cô ấy.
Did you learn how to do shirring in your IELTS writing class?
Bạn đã học cách làm thu nếp trong lớp viết IELTS của bạn chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp