Bản dịch của từ Shirring trong tiếng Việt
Shirring

Shirring (Noun)
Một tập hợp trang trí của một dải vật liệu.
A decorative gathering of a strip of material.
The shirring on her dress added a touch of elegance.
Cái shirring trên chiếc váy của cô ấy tạo thêm vẻ lịch lãm.
He didn't like the shirring detail on the curtains.
Anh ấy không thích chi tiết shirring trên rèm cửa.
Did you notice the shirring on the tablecloth at the event?
Bạn có để ý đến cái shirring trên tấm khăn trải bàn tại sự kiện không?
Shirring (Verb)
Tập hợp (vật liệu) thành những nếp gấp trang trí.
Gather material into decorative folds.
Shirring the fabric adds a touch of elegance to the dress.
Thu nếp vải tạo điểm nhấn sang trọng cho chiếc váy.
She avoided shirring the curtains as it wasn't her preferred style.
Cô ấy tránh thu nếp rèm vì đó không phải là phong cách ưa thích của cô ấy.
Did you learn how to do shirring in your IELTS writing class?
Bạn đã học cách làm thu nếp trong lớp viết IELTS của bạn chưa?
Họ từ
Shirring là một kỹ thuật may mặc, trong đó vải được gather hoặc co lại bằng cách sử dụng chỉ, tạo ra những nếp gấp đều và trang trí. Kỹ thuật này thường được áp dụng trong thiết kế váy, áo và các sản phẩm thời trang khác để tạo hiệu ứng thẩm mỹ và tăng độ co giãn. Không có sự khác biệt lớn về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong trường hợp này; cả hai đều sử dụng từ "shirring" để chỉ cùng một kỹ thuật may.
Từ "shirring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to shirr", xuất phát từ tiếng Latinh "serere", có nghĩa là "may". Khái niệm này lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 19 để chỉ kỹ thuật may co dãn vải, tạo ra nếp gấp mềm mại. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được áp dụng rộng rãi trong ngành thời trang nhằm mô tả việc tạo ra các nếp gấp trên vải, làm tăng tính thẩm mỹ và sự thoải mái cho trang phục.
Từ "shirring" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Viết, do nó có tính chuyên ngành trong ngành may mặc. Trong bài Đọc và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về thời trang hoặc kỹ thuật may. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "shirring" thường được nhắc đến khi nói về các kỹ thuật tạo hình cho vải, thường liên quan đến thiết kế và tạo ra sản phẩm thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp