Bản dịch của từ Shive trong tiếng Việt
Shive

Shive (Noun)
The shive was placed securely after the cask was filled with wine.
Shive được đặt an toàn sau khi thùng được đổ đầy rượu.
No shive was used during the beer fermentation process at the brewery.
Không có shive nào được sử dụng trong quá trình lên men bia tại nhà máy.
Từ "shive" có nghĩa là một mảnh nhỏ, thường chỉ một mảnh vụn của vật liệu như gỗ hoặc giấy. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến, nhưng được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định như trong kỹ thuật hoặc chế tạo. Ở cả British English và American English, "shive" thường giữ nguyên nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tuỳ thuộc vào vùng miền và ngành nghề cụ thể. Nói chung, từ này không được sử dụng rộng rãi và có thể không được hiểu trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "shive" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "scyff", có nghĩa là "miếng, mảnh". Trong tiếng Latin, từ gốc "sciāre" mang nghĩa "cắt". Lịch sử từ này phản ánh sự liên kết với hành động chia nhỏ hoặc cắt xẻ, và hiện tại "shive" thường chỉ phần bên ngoài hoặc lớp vỏ của thực vật, đặc biệt là củ hành hoặc khoai tây. Sự chuyển đổi nghĩa này thể hiện rõ từ việc cắt xẻ đến việc chỉ định các bộ phận cụ thể trong thực vật.
Từ "shive" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, cho thấy tần suất thấp trong ngữ dụng tiếng Anh. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "shive" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nông nghiệp để chỉ các mảnh nhỏ của rơm hoặc lá. Từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến thu hoạch hoặc quy trình chế biến nông sản, song thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp