Bản dịch của từ Bung trong tiếng Việt
Bung
Bung (Adjective)
Chết.
Dead.
The bung society meeting was canceled due to the tragic news.
Cuộc họp của xã hội bung đã bị hủy bỏ do tin tức bi thảm.
His bung body was found in the park by concerned citizens.
Thi thể bung của anh ấy được những người dân liên quan tìm thấy trong công viên.
The community mourned the loss of a bung member who passed away.
Cộng đồng thương tiếc sự ra đi của một thành viên bung đã qua đời.
Hỏng, đổ nát hoặc vô dụng.
Broken down, ruined, or useless.
The bung social event was a disaster.
Sự kiện xã hội bung là một thảm họa.
The bung relationship ended in tears.
Mối quan hệ bung kết thúc trong nước mắt.
The bung project was a complete failure.
Dự án bung đã thất bại hoàn toàn.
Bung (Noun)
She removed the bung from the wine barrel.
Cô tháo nút chai ra khỏi thùng rượu.
The bung on the oil drum was securely fastened.
Nút trên thùng dầu đã được buộc chặt.
He struggled to fit the bung into the test tube.
Anh ta cố gắng nhét nút chai vào ống nghiệm.
Hối lộ.
A bribe.
The politician was caught taking a bung from a wealthy donor.
Chính trị gia này bị bắt quả tang đang nhận hối lộ từ một nhà tài trợ giàu có.
Corruption scandals often involve officials accepting bungs for favors.
Các vụ bê bối tham nhũng thường liên quan đến việc các quan chức nhận hối lộ để được ưu ái.
The company was fined for offering bungs to secure lucrative contracts.
Công ty đã bị phạt vì chào bán bung nở để đảm bảo các hợp đồng béo bở.
Dạng danh từ của Bung (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bung | Bungs |
Bung (Verb)
She bunged the bottle tightly to prevent any spills.
Cô ấy vặn chặt chai để ngăn chặn bất kỳ sự cố tràn nào.
He bungs the barrel after each use to preserve the contents.
Anh ấy đậy nắp thùng sau mỗi lần sử dụng để bảo quản đồ bên trong.
The bartender bungs the keg before the party to keep the beer fresh.
Người pha chế đóng thùng trước bữa tiệc để giữ cho bia luôn tươi.
He bunged his dirty laundry into the washing machine.
Anh ta nhét quần áo bẩn của mình vào máy giặt.
She bunged her bag on the chair as she entered.
Cô vứt túi xách của mình lên ghế khi bước vào.
The students bunged their backpacks in the corner of the classroom.
Học sinh vứt ba lô của mình vào góc lớp học.
Dạng động từ của Bung (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bung |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bunged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bunged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bungs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bunging |
Họ từ
Từ "bung" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, chỉ bộ phận dạ dày hoặc bụng của động vật, đặc biệt là trong ẩm thực châu Á. Từ này có thể được sử dụng để chỉ các món ăn chế biến từ phần nội tạng. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "bung" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bunctus", nghĩa là "buộc" hoặc "kết nối". Trong tiếng Latin, "bunctus" là dạng quá khứ phân từ của động từ "bungere", có nghĩa là "kết hợp" hay "trói buộc". Theo thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Việt, mang ý nghĩa chỉ sự bọng, phình ra, thường liên quan đến hình dáng hoặc kích thước. Ý nghĩa hiện tại của "bung" phản ánh tính chất vật lý của sự nở rộng hay phình ra, liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc của nó.
Từ "bung" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh miêu tả hoặc thảo luận về các vấn đề thể chất, như bệnh lý hay cảm giác cơ thể. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, liên quan đến cảm giác no hoặc căng bụng sau khi ăn. Tuy nhiên, mức độ phổ biến của từ này không cao trong môi trường học thuật hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp