Bản dịch của từ Bung trong tiếng Việt

Bung

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bung (Adjective)

bəŋ
bˈʌŋ
01

Chết.

Dead.

Ví dụ

The bung society meeting was canceled due to the tragic news.

Cuộc họp của xã hội bung đã bị hủy bỏ do tin tức bi thảm.

His bung body was found in the park by concerned citizens.

Thi thể bung của anh ấy được những người dân liên quan tìm thấy trong công viên.

The community mourned the loss of a bung member who passed away.

Cộng đồng thương tiếc sự ra đi của một thành viên bung đã qua đời.

02

Hỏng, đổ nát hoặc vô dụng.

Broken down, ruined, or useless.

Ví dụ

The bung social event was a disaster.

Sự kiện xã hội bung là một thảm họa.

The bung relationship ended in tears.

Mối quan hệ bung kết thúc trong nước mắt.

The bung project was a complete failure.

Dự án bung đã thất bại hoàn toàn.

Bung (Noun)

bəŋ
bˈʌŋ
01

Nút bịt lỗ trên thùng chứa.

A stopper for closing a hole in a container.

Ví dụ

She removed the bung from the wine barrel.

Cô tháo nút chai ra khỏi thùng rượu.

The bung on the oil drum was securely fastened.

Nút trên thùng dầu đã được buộc chặt.

He struggled to fit the bung into the test tube.

Anh ta cố gắng nhét nút chai vào ống nghiệm.

02

Hối lộ.

A bribe.

Ví dụ

The politician was caught taking a bung from a wealthy donor.

Chính trị gia này bị bắt quả tang đang nhận hối lộ từ một nhà tài trợ giàu có.

Corruption scandals often involve officials accepting bungs for favors.

Các vụ bê bối tham nhũng thường liên quan đến việc các quan chức nhận hối lộ để được ưu ái.

The company was fined for offering bungs to secure lucrative contracts.

Công ty đã bị phạt vì chào bán bung nở để đảm bảo các hợp đồng béo bở.

Dạng danh từ của Bung (Noun)

SingularPlural

Bung

Bungs

Bung (Verb)

bəŋ
bˈʌŋ
01

Đóng lại bằng nút chặn.

Close with a stopper.

Ví dụ

She bunged the bottle tightly to prevent any spills.

Cô ấy vặn chặt chai để ngăn chặn bất kỳ sự cố tràn nào.

He bungs the barrel after each use to preserve the contents.

Anh ấy đậy nắp thùng sau mỗi lần sử dụng để bảo quản đồ bên trong.

The bartender bungs the keg before the party to keep the beer fresh.

Người pha chế đóng thùng trước bữa tiệc để giữ cho bia luôn tươi.

02

Đặt hoặc ném (thứ gì đó) ở đâu đó một cách bất cẩn hoặc tùy tiện.

Put or throw (something) somewhere in a careless or casual way.

Ví dụ

He bunged his dirty laundry into the washing machine.

Anh ta nhét quần áo bẩn của mình vào máy giặt.

She bunged her bag on the chair as she entered.

Cô vứt túi xách của mình lên ghế khi bước vào.

The students bunged their backpacks in the corner of the classroom.

Học sinh vứt ba lô của mình vào góc lớp học.

Dạng động từ của Bung (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bung

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bunged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bunged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bungs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bunging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bung cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bung

Không có idiom phù hợp