Bản dịch của từ Shock troops trong tiếng Việt

Shock troops

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shock troops (Noun)

ʃˈɑk tɹˈups
ʃˈɑk tɹˈups
01

Các đơn vị quân đội được huấn luyện đặc biệt dùng để chỉ huy một cuộc tấn công hoặc tấn công.

Specially trained military units used to lead an attack or assault.

Ví dụ

The shock troops arrived first during the city's liberation in 2022.

Đội quân xung kích đã đến trước trong cuộc giải phóng thành phố năm 2022.

The shock troops did not participate in the peacekeeping mission last year.

Đội quân xung kích đã không tham gia vào nhiệm vụ gìn giữ hòa bình năm ngoái.

Are shock troops essential for modern military operations in urban areas?

Có phải đội quân xung kích là cần thiết cho các hoạt động quân sự hiện đại ở khu đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shock troops/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shock troops

Không có idiom phù hợp