Bản dịch của từ Shocker trong tiếng Việt

Shocker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shocker (Noun)

ʃˈɑkɚ
ʃˈɑkəɹ
01

Điều gì đó gây sốc, đặc biệt là do không thể chấp nhận được hoặc giật gân.

Something that shocks especially through being unacceptable or sensational.

Ví dụ

The scandal was a shocker to the entire community.

Vụ bê bối đã gây sốc cho cả cộng đồng.

The news of the corruption scandal was not a shocker.

Thông tin về vụ bê bối tham nhũng không gây sốc.

Was the revelation of the scandal a shocker to everyone?

Việc tiết lộ vụ bê bối có gây sốc cho mọi người không?

The news of the scandal was a shocker to everyone.

Tin tức về vụ bê bối làm cho mọi người bất ngờ.

The public reacted strongly to the shocking revelation.

Công chúng phản ứng mạnh mẽ với sự phơi bày gây sốc.

02

Một bộ giảm xóc.

A shock absorber.

Ví dụ

The car's shocker needed to be replaced for a smoother ride.

Cần thay thế bộ giảm xóc của xe để di chuyển mượt mà.

The mechanic said the shocker was beyond repair.

Thợ cơ khí nói rằng bộ giảm xóc không thể sửa chữa.

Is the shocker the reason for the bumpy road trip?

Liệu bộ giảm xóc có phải là nguyên nhân của chuyến đi đầy gập ghềnh không?

The shocker in his essay was the unexpected conclusion.

Sự sốc trong bài luận của anh ấy là kết luận bất ngờ.

She didn't include any shocker in her IELTS writing sample.

Cô ấy không bao gồm bất kỳ sự sốc nào trong bản mẫu viết IELTS của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shocker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shocker

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.