Bản dịch của từ Shocker trong tiếng Việt
Shocker

Shocker (Noun)
Điều gì đó gây sốc, đặc biệt là do không thể chấp nhận được hoặc giật gân.
Something that shocks especially through being unacceptable or sensational.
The scandal was a shocker to the entire community.
Vụ bê bối đã gây sốc cho cả cộng đồng.
The news of the corruption scandal was not a shocker.
Thông tin về vụ bê bối tham nhũng không gây sốc.
Was the revelation of the scandal a shocker to everyone?
Việc tiết lộ vụ bê bối có gây sốc cho mọi người không?
The news of the scandal was a shocker to everyone.
Tin tức về vụ bê bối làm cho mọi người bất ngờ.
The public reacted strongly to the shocking revelation.
Công chúng phản ứng mạnh mẽ với sự phơi bày gây sốc.
Một bộ giảm xóc.
A shock absorber.
The car's shocker needed to be replaced for a smoother ride.
Cần thay thế bộ giảm xóc của xe để di chuyển mượt mà.
The mechanic said the shocker was beyond repair.
Thợ cơ khí nói rằng bộ giảm xóc không thể sửa chữa.
Is the shocker the reason for the bumpy road trip?
Liệu bộ giảm xóc có phải là nguyên nhân của chuyến đi đầy gập ghềnh không?
The shocker in his essay was the unexpected conclusion.
Sự sốc trong bài luận của anh ấy là kết luận bất ngờ.
She didn't include any shocker in her IELTS writing sample.
Cô ấy không bao gồm bất kỳ sự sốc nào trong bản mẫu viết IELTS của mình.
Họ từ
Từ "shocker" trong tiếng Anh có nghĩa là một sự việc hoặc điều gì đó gây sốc, thường kết hợp với cảm xúc bất ngờ hoặc khó hiểu. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các ngữ cảnh thân mật hoặc bất ngờ. Hơn nữa, "shocker" có thể còn mang nghĩa hài hước trong một số trường hợp, khi chỉ ra một tình huống kỳ quặc hoặc bất ngờ.
Từ "shocker" có nguồn gốc từ động từ Latin "shockare", có nghĩa là "làm ai đó kinh ngạc hoặc sốc". Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc điều gây bất ngờ hoặc đáng ngạc nhiên. Ngày nay, "shocker" không chỉ đề cập đến những điều bất ngờ mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như truyền thông và giải trí, nhằm thể hiện sự ngạc nhiên mạnh mẽ hoặc tác động mạnh mẽ đến cảm xúc.
Từ "shocker" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thường gặp, từ này được sử dụng để chỉ một điều bất ngờ, gây chấn động hoặc gây sốc cho người nghe, như trong các tình huống tin tức, điện ảnh hay cuộc trò chuyện hàng ngày. Tuy nhiên, do tính chất không chính thức, từ này ít phổ biến trong văn phong học thuật và bài viết chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp