Bản dịch của từ Shod trong tiếng Việt
Shod
Shod (Adjective)
Có trang bị lốp xe.
Having tires equipped.
The shod car tires helped navigate the muddy roads easily.
Các bánh xe được trang bị giúp xe dễ dàng đi qua đường đất lầy.
The shod horse raced swiftly on the track during the festival.
Con ngựa được trang bị chạy nhanh trên đường đua trong lễ hội.
The shod boots prevented slipping while hiking in the forest.
Những đôi giày được trang bị ngăn trượt khi leo núi trong rừng.
Mang giày.
Wearing shoes.
The shod children walked to school together.
Những đứa trẻ đãi giày đi học cùng nhau.
She was the only shod person at the barefoot party.
Cô ấy là người duy nhất mang giày tại buổi tiệc đi chân đất.
The shod guests left their shoes at the entrance.
Những khách mời đãi giày rời nó ở lối vào.
Shod (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giày.
Simple past and past participle of shoe.
She shod her horse before the equestrian event.
Cô ấy đồng giày cho ngựa trước sự kiện đua ngựa.
The blacksmith shod many horses for the local farmers.
Thợ rèn đóng giày cho nhiều ngựa của các nông dân địa phương.
The equestrian club shod all the horses for the competition.
Câu lạc bộ đua ngựa đóng giày cho tất cả các con ngựa cho cuộc thi.
Dạng động từ của Shod (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shoe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shod |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shod |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shoeing |
Họ từ
Từ "shod" là dạng quá khứ của động từ "shoe", có nghĩa là "đeo giày" hoặc "dán giày vào". Trong ngữ cảnh động từ, "shod" thường được sử dụng để chỉ hành động trang bị giày cho động vật, đặc biệt là ngựa. Từ này có xuất xứ từ tiếng Anh cổ, và hiện nay chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương hoặc thể hiện tính trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách dùng và viết không khác nhau đáng kể, nhưng "shod" ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "shod" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceod", có nghĩa là "được mang" hoặc "đeo". Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "skōdó", có liên quan đến hành động che chở hoặc bảo vệ bàn chân. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc đeo giày hoặc các dụng cụ bảo vệ khác. Ngày nay, "shod" thường được dùng để diễn tả trạng thái của một cá nhân khi được mang giày, thể hiện sự hoàn thiện trong trang phục.
Từ "shod" thuộc dạng tính từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả trang phục, đặc biệt là giày dép. Trong các thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, liên quan đến mô tả hình thức hay phong cách cá nhân. Ngoài ra, "shod" cũng có thể được tìm thấy trong văn phong văn học hoặc cổ điển, do đó thường ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay viết luận hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp