Bản dịch của từ Shod trong tiếng Việt

Shod

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shod(Adjective)

ʃˈɑd
ʃˈɑd
01

Có trang bị lốp xe.

Having tires equipped.

Ví dụ
02

Mang giày.

Wearing shoes.

Ví dụ

Shod(Verb)

ʃˈɑd
ʃˈɑd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giày.

Simple past and past participle of shoe.

Ví dụ

Dạng động từ của Shod (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shoe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shod

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shod

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shoes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shoeing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ