Bản dịch của từ Shoelace trong tiếng Việt
Shoelace

Shoelace (Noun)
Tina's shoelace broke during the race.
Dây giày của Tina bị đứt trong cuộc đua.
Don't forget to tie your shoelace before the presentation.
Đừng quên buộc dây giày trước bài thuyết trình.
Did you buy new shoelaces for your sneakers?
Bạn đã mua dây giày mới cho đôi giày thể thao của bạn chưa?
I always tie my shoelaces before going to school.
Tôi luôn buộc dây giày trước khi đi học.
She forgot to tie her shoelaces, so she tripped.
Cô ấy quên buộc dây giày nên cô ấy ngã.
Dạng danh từ của Shoelace (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shoelace | Shoelaces |
Kết hợp từ của Shoelace (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shoelace be undone Dây giày bị hở ra | Her shoelace was undone during the speaking test. Dây giày của cô ấy đã bị hở trong bài thi nói. |
Shoelace come undone Dây giày tuột ra | Her shoelace came undone during the ielts speaking test. Dây giày của cô ấy đã rời ra trong bài kiểm tra nói ielts. |
Pair of shoelaces Dây giày | She tied a pair of shoelaces before the interview. Cô ấy buộc một đôi dây giày trước buổi phỏng vấn. |
Họ từ
"Giày dây" (shoelace) là một từ chỉ dây buộc giày, thường được làm bằng vải hoặc nhựa, dùng để giữ cho giày ôm sát chân. Trong tiếng Anh Mỹ, "shoelace" được sử dụng rộng rãi và đồng nhất về nghĩa. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng nhưng có thể thay thế bởi "lace" trong bối cảnh không chính thức. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng ngữ cảnh và từ vựng, không ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản của thuật ngữ.
Từ "shoelace" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai phần: "shoe" (giày) và "lace" (dây). "Shoe" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sceo", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "scō", chỉ sản phẩm bảo vệ chân. Trong khi đó, "lace" nhận được sự ảnh hưởng từ tiếng Latinh "lacinia", có nghĩa là "sợi dây". Ngày nay, "shoelace" đề cập đến dây thường dùng để buộc giày, giữ cho chúng chắc chắn và an toàn khi mang.
Từ "shoelace" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi thường liên quan đến chủ đề thời trang hoặc đồ dùng cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong các tình huống liên quan đến giày dép. Việc sử dụng "shoelace" có thể liên quan đến việc hướng dẫn cách buộc giày hoặc mô tả các sản phẩm thời trang có liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp