Bản dịch của từ Shoelace trong tiếng Việt

Shoelace

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shoelace (Noun)

ʃˈuleɪs
ʃˈuleɪs
01

Một sợi dây hoặc dải da luồn qua lỗ hoặc móc ở hai bên đối diện của giày và được kéo chặt và buộc chặt.

A cord or leather strip passed through eyelets or hooks on opposite sides of a shoe and pulled tight and fastened.

Ví dụ

Tina's shoelace broke during the race.

Dây giày của Tina bị đứt trong cuộc đua.

Don't forget to tie your shoelace before the presentation.

Đừng quên buộc dây giày trước bài thuyết trình.

Did you buy new shoelaces for your sneakers?

Bạn đã mua dây giày mới cho đôi giày thể thao của bạn chưa?

I always tie my shoelaces before going to school.

Tôi luôn buộc dây giày trước khi đi học.

She forgot to tie her shoelaces, so she tripped.

Cô ấy quên buộc dây giày nên cô ấy ngã.

Dạng danh từ của Shoelace (Noun)

SingularPlural

Shoelace

Shoelaces

Kết hợp từ của Shoelace (Noun)

CollocationVí dụ

Shoelace be undone

Dây giày bị hở ra

Her shoelace was undone during the speaking test.

Dây giày của cô ấy đã bị hở trong bài thi nói.

Shoelace come undone

Dây giày tuột ra

Her shoelace came undone during the ielts speaking test.

Dây giày của cô ấy đã rời ra trong bài kiểm tra nói ielts.

Pair of shoelaces

Dây giày

She tied a pair of shoelaces before the interview.

Cô ấy buộc một đôi dây giày trước buổi phỏng vấn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shoelace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shoelace

Không có idiom phù hợp