Bản dịch của từ Shopping mall trong tiếng Việt
Shopping mall

Shopping mall (Noun)
Một khu vực mua sắm lớn bao gồm nhiều cửa hàng bán lẻ.
A large shopping area consisting of multiple retail stores.
The new shopping mall in town attracts many visitors.
Trung tâm mua sắm mới ở thành phố thu hút nhiều khách thăm quan.
The shopping mall has a variety of stores selling different products.
Trung tâm mua sắm có nhiều cửa hàng bán các sản phẩm khác nhau.
People enjoy spending weekends at the shopping mall with friends.
Mọi người thích dành cuối tuần tại trung tâm mua sắm cùng bạn bè.
Thuật ngữ "shopping mall" chỉ một khu vực thương mại rộng lớn, nơi tập trung nhiều cửa hàng bán lẻ, dịch vụ và giải trí. Từ này được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "shopping centre". Mặc dù cả hai đều chỉ đến một không gian mua sắm phức hợp, "shopping mall" thường biểu thị quy mô lớn hơn và nhiều tiện ích hơn, bao gồm cả nhà hàng và rạp chiếu phim.
Thuật ngữ "shopping mall" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "mālus", nghĩa là "cái thúc", liên kết với khái niệm về việc tụ tập và thương mại. Nguyên thủy, "mall" được sử dụng để chỉ những không gian công cộng nơi diễn ra các hoạt động mua bán và vui chơi. Vào thế kỷ 20, shopping mall trở thành một hiện tượng văn hoá và kinh tế quan trọng, biểu thị cho sự phát triển của thương mại hiện đại và nhu cầu tiêu dùng tập trung.
Cụm từ "shopping mall" xuất hiện khá thường xuyên trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh mua sắm và thương mại. Trong phần nói và viết, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thói quen tiêu dùng và sự phát triển đô thị. Ngoài ra, "shopping mall" còn được đề cập trong các tình huống hàng ngày như tổ chức sự kiện, quảng cáo và xu hướng tiêu dùng hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



