Bản dịch của từ Shortchange trong tiếng Việt
Shortchange

Shortchange (Verb)
Lừa dối (ai đó) bằng cách đưa không đủ tiền như tiền lẻ.
Cheat someone by giving insufficient money as change.
The cashier shortchanged me during my purchase at Walmart last week.
Nhân viên thu ngân đã trả lại cho tôi ít tiền tại Walmart tuần trước.
They did not shortchange the customers at the community food drive.
Họ không trả lại ít tiền cho khách hàng tại buổi quyên góp thực phẩm.
Did the vendor shortchange you at the local market yesterday?
Người bán hàng có trả lại cho bạn ít tiền tại chợ hôm qua không?
"Shortchange" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trả lại tiền thối không đầy đủ cho khách hàng, thường nhằm mục đích gian lận. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "short-changed" trong tình huống tương tự nhưng thường ít phổ biến hơn. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể, nhưng cách sử dụng và ngữ nghĩa có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "shortchange" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, xuất phát từ cụm từ "short change", nghĩa là trả lại số tiền ít hơn so với số mà người nhận thỏa đáng. Nguyên mẫu "change" trong tiếng Latin là "cambium", có nghĩa là trao đổi, cho thấy sự liên quan đến giao dịch tài chính. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ ám chỉ hành vi lừa gạt trong giao dịch tiền tệ mà còn mở rộng đến việc không công nhận hoặc đánh giá thấp giá trị của một người hay một sự việc.
Từ "shortchange" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao dịch tài chính hoặc thảo luận về sự không công bằng. Trong tiếng Anh giao tiếp, từ này thường được áp dụng để chỉ việc bị trả ít tiền hơn so với số tiền đáng lẽ phải nhận, hoặc trong bối cảnh rộng hơn về việc thiếu sót trong cung cấp dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp