Bản dịch của từ Shortchange trong tiếng Việt

Shortchange

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shortchange (Verb)

ʃɔɹttʃˈeɪndʒ
ʃɔɹttʃˈeɪndʒ
01

Lừa dối (ai đó) bằng cách đưa không đủ tiền như tiền lẻ.

Cheat someone by giving insufficient money as change.

Ví dụ

The cashier shortchanged me during my purchase at Walmart last week.

Nhân viên thu ngân đã trả lại cho tôi ít tiền tại Walmart tuần trước.

They did not shortchange the customers at the community food drive.

Họ không trả lại ít tiền cho khách hàng tại buổi quyên góp thực phẩm.

Did the vendor shortchange you at the local market yesterday?

Người bán hàng có trả lại cho bạn ít tiền tại chợ hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shortchange/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shortchange

Không có idiom phù hợp