Bản dịch của từ Shortsighted trong tiếng Việt

Shortsighted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shortsighted (Adjective)

ʃˈɔɹtsˈaɪtɪd
ʃˈɔɹtsˈaɪtɪd
01

Không thể nhìn rõ mọi vật trừ khi chúng ở gần mắt; cận thị.

Unable to see things clearly unless they are relatively close to the eyes nearsighted.

Ví dụ

Many people are shortsighted about social issues in their community.

Nhiều người có tầm nhìn hạn hẹp về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

He is not shortsighted; he understands global social challenges.

Anh ấy không có tầm nhìn hạn hẹp; anh ấy hiểu các thách thức xã hội toàn cầu.

Are you shortsighted regarding the impact of social media?

Bạn có tầm nhìn hạn hẹp về tác động của mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shortsighted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shortsighted

Không có idiom phù hợp