Bản dịch của từ Shortsighted trong tiếng Việt
Shortsighted

Shortsighted (Adjective)
Không thể nhìn rõ mọi vật trừ khi chúng ở gần mắt; cận thị.
Unable to see things clearly unless they are relatively close to the eyes nearsighted.
Many people are shortsighted about social issues in their community.
Nhiều người có tầm nhìn hạn hẹp về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
He is not shortsighted; he understands global social challenges.
Anh ấy không có tầm nhìn hạn hẹp; anh ấy hiểu các thách thức xã hội toàn cầu.
Are you shortsighted regarding the impact of social media?
Bạn có tầm nhìn hạn hẹp về tác động của mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "shortsighted" dùng để chỉ tình trạng không có khả năng nhìn rõ vật ở xa, thường gặp trong vấn đề thị lực. Trong ngữ cảnh không liên quan tới thị giác, nó cũng được sử dụng để miêu tả những người thiếu tầm nhìn xa hoặc không dự đoán được hậu quả của hành động. Tại Anh, từ này thường được sử dụng như "short-sighted" với cùng ý nghĩa, nhưng sự khác biệt có thể thể hiện trong một số ngữ cảnh văn viết hoặc giao tiếp, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị hoặc kinh tế.
Từ "shortsighted" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "short" (ngắn) và "sighted" (nhìn thấy), phản ánh khả năng thấy mờ khi vật ở xa. Cấu trúc từ này thể hiện nguồn gốc từ tiếng Latinh với "brevis" (ngắn) và "videre" (thấy). Ban đầu, thuật ngữ chỉ về tình trạng mắt, sau đó được mở rộng để chỉ những người thiếu tầm nhìn xa về mặt tư duy hay chiến lược. Từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ sự thiển cận trong đánh giá và quyết định.
Từ "shortsighted" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường gặp trong các chủ đề liên quan đến giáo dục, lý thuyết xã hội và môi trường. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ một tình trạng thiếu tầm nhìn xa, không chỉ trong quan điểm cá nhân mà còn trong các quyết định chính sách và thương mại. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến lược và quy hoạch dài hạn, nhấn mạnh sự cần thiết của tầm nhìn tổng quát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp