Bản dịch của từ Show mercy trong tiếng Việt

Show mercy

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Show mercy (Verb)

ʃoʊ mˈɝɹsi
ʃoʊ mˈɝɹsi
01

Tha thứ hoặc tử tế với người mà bạn đã đánh bại trong một cuộc chiến hoặc cạnh tranh.

To forgive or be kind to someone who you have defeated in a war or competition.

Ví dụ

The winner decided to show mercy to the losing team.

Người chiến thắng quyết định tha thứ cho đội thua.

In a game of chess, it is a noble act to show mercy.

Trong một trò chơi cờ vua, đó là một hành động cao quý khi tha thứ.

The teacher always encourages students to show mercy towards each other.

Giáo viên luôn khuyến khích học sinh tha thứ cho nhau.

Show mercy (Phrase)

ʃoʊ mˈɝɹsi
ʃoʊ mˈɝɹsi
01

Đối xử tử tế với người mà bạn đã đánh bại trong một cuộc chiến hoặc cạnh tranh.

To be kind to someone you have defeated in a war or competition.

Ví dụ

After winning the game, he decided to show mercy to his opponent.

Sau khi chiến thắng trò chơi, anh ấy quyết định thể hiện lòng nhân từ với đối thủ của mình.

The company's CEO always shows mercy towards employees facing difficulties.

Giám đốc điều hành của công ty luôn thể hiện lòng nhân từ với nhân viên đang gặp khó khăn.

In a world full of competition, it's important to remember to show mercy.

Trong một thế giới đầy cạnh tranh, việc nhớ thể hiện lòng nhân từ là quan trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Show mercy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Show mercy

Không có idiom phù hợp