Bản dịch của từ Show mercy trong tiếng Việt
Show mercy
Show mercy (Verb)
Tha thứ hoặc tử tế với người mà bạn đã đánh bại trong một cuộc chiến hoặc cạnh tranh.
To forgive or be kind to someone who you have defeated in a war or competition.
The winner decided to show mercy to the losing team.
Người chiến thắng quyết định tha thứ cho đội thua.
In a game of chess, it is a noble act to show mercy.
Trong một trò chơi cờ vua, đó là một hành động cao quý khi tha thứ.
The teacher always encourages students to show mercy towards each other.
Giáo viên luôn khuyến khích học sinh tha thứ cho nhau.
Show mercy (Phrase)
Đối xử tử tế với người mà bạn đã đánh bại trong một cuộc chiến hoặc cạnh tranh.
To be kind to someone you have defeated in a war or competition.
After winning the game, he decided to show mercy to his opponent.
Sau khi chiến thắng trò chơi, anh ấy quyết định thể hiện lòng nhân từ với đối thủ của mình.
The company's CEO always shows mercy towards employees facing difficulties.
Giám đốc điều hành của công ty luôn thể hiện lòng nhân từ với nhân viên đang gặp khó khăn.
In a world full of competition, it's important to remember to show mercy.
Trong một thế giới đầy cạnh tranh, việc nhớ thể hiện lòng nhân từ là quan trọng.
"Show mercy" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là thể hiện sự yêu thương, độ lượng hoặc khoan dung đối với ai đó, đặc biệt là khi người đó đang trong tình huống khó khăn hoặc đang bị trừng phạt. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc pháp lý để kêu gọi sự nhân đạo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo sắc thái văn hóa và bối cảnh.
Cụm từ "show mercy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "mercia", có nghĩa là lòng từ bi, vị tha. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến các khái niệm về công lý và lòng thương xót trong các hệ thống đạo đức và tôn giáo. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự kêu gọi hành động nhân đạo, khuyến khích sự tha thứ và giảm nhẹ hình phạt, gắn liền với sự tôn trọng giá trị con người và đạo đức xã hội.
Cụm từ "show mercy" thường xuất hiện trong các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến chủ đề đạo đức, nhân văn hay tình huống khó khăn. Trong Nghe và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự tha thứ và lòng nhân ái. Trong Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc các bài luận bàn luận về chính trị, xã hội. Thông qua việc phân tích từ, có thể thấy "show mercy" mang ý nghĩa quan trọng trong các tình huống liên quan đến sự tha thứ và phẩm hạnh con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp