Bản dịch của từ Show tenderness trong tiếng Việt
Show tenderness

Show tenderness (Verb)
Teachers should show tenderness to students during difficult times.
Giáo viên nên thể hiện sự dịu dàng với học sinh trong những lúc khó khăn.
Many parents do not show tenderness to their children.
Nhiều bậc phụ huynh không thể hiện sự dịu dàng với con cái họ.
Do you think society shows tenderness to the elderly?
Bạn có nghĩ rằng xã hội thể hiện sự dịu dàng với người cao tuổi không?
Cụm từ "show tenderness" dùng để chỉ hành động thể hiện sự dịu dàng, tình cảm và quan tâm tới người khác, thường thông qua cử chỉ hoặc lời nói. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong cả văn hóa British và American, với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, nơi văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ trực tiếp hay gián tiếp trong việc thể hiện tình cảm.
Cụm từ "show tenderness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "tener" có nghĩa là "mềm mại, nhạy cảm". "Tener" đã phát triển thành từ "tender" trong tiếng Anh, mang nghĩa là nhạy cảm và dịu dàng. Qua quá trình lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả cảm xúc và hành động thể hiện sự quan tâm, tình yêu thương, và sự chăm sóc. Ý nghĩa hiện tại phản ánh khả năng cảm nhận và thể hiện sự trìu mến, điển hình trong các mối quan hệ cá nhân.
Cụm từ "show tenderness" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, tình cảm, và văn học. Cụm từ này thường được sử dụng khi mô tả hành động thể hiện sự dịu dàng, chăm sóc và yêu thương, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp giữa những người thân thiết hoặc trong phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp