Bản dịch của từ Show tenderness trong tiếng Việt

Show tenderness

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Show tenderness (Verb)

ʃˈoʊtəndɹəns
ʃˈoʊtəndɹəns
01

Để thể hiện sự quan tâm, tình cảm hoặc lòng tốt đối với ai đó hoặc điều gì đó.

To display care affection or kindness towards someone or something.

Ví dụ

Teachers should show tenderness to students during difficult times.

Giáo viên nên thể hiện sự dịu dàng với học sinh trong những lúc khó khăn.

Many parents do not show tenderness to their children.

Nhiều bậc phụ huynh không thể hiện sự dịu dàng với con cái họ.

Do you think society shows tenderness to the elderly?

Bạn có nghĩ rằng xã hội thể hiện sự dịu dàng với người cao tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/show tenderness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Show tenderness

Không có idiom phù hợp