Bản dịch của từ Showcasing trong tiếng Việt
Showcasing

Showcasing (Verb)
Để hiển thị một cái gì đó trong một cuộc triển lãm.
To show something in an exhibition.
Her artwork showcasing at the local gallery received positive feedback.
Bức tranh của cô được trưng bày tại phòng trưng bày địa phương và nhận được phản hồi tích cực.
Not showcasing her talent during the talent show was a missed opportunity.
Không trình diễn tài năng của cô ấy trong chương trình tài năng là một cơ hội bị bỏ lỡ.
Is showcasing different cultures an effective way to promote diversity?
Việc trưng bày các văn hóa khác nhau có phải là một cách hiệu quả để thúc đẩy sự đa dạng không?
Dạng động từ của Showcasing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Showcase |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Showcased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Showcased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Showcases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Showcasing |
Showcasing (Noun)
Her showcasing of artwork attracted many visitors to the gallery.
Việc trưng bày tác phẩm của cô ấy thu hút nhiều khách tham quan đến phòng trưng bày.
The lack of showcasing at the event disappointed the attendees.
Sự thiếu trưng bày tại sự kiện làm thất vọng các người tham dự.
Is showcasing cultural diversity important in IELTS writing and speaking?
Việc trưng bày đa dạng văn hóa có quan trọng trong viết và nói IELTS không?
“Showcasing” là một danh từ và động từ hiện tại phân từ, thường được sử dụng để chỉ hành động trưng bày hoặc giới thiệu một sản phẩm, kỹ năng hoặc tài năng nhằm thu hút sự chú ý hoặc đánh giá từ người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm khi phát âm. Trong bối cảnh thương mại, việc showcasing thường liên quan đến các sự kiện giới thiệu sản phẩm mới.
Từ "showcasing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "show", xuất phát từ tiếng Anh cổ "sceawian", có nghĩa là "nhìn" hoặc "trình bày". Tiền tố "-case" được thêm vào để tạo thành danh từ chỉ nơi trưng bày hoặc hiện diện, từ tiếng Pháp "casse". Trong ngữ cảnh hiện đại, "showcasing" để chỉ việc thể hiện một sản phẩm hoặc tài năng, phản ánh sự kết hợp giữa hoạt động trình diễn và không gian trưng bày, phù hợp với chức năng minh họa và quảng bá.
Từ "showcasing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần trình bày ý tưởng hoặc sản phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc trưng bày tài năng, sản phẩm hoặc dự án, như trong các hội nghị, triển lãm nghệ thuật hay buổi giới thiệu sản phẩm. Sự hiện diện của từ này thể hiện ý chí muốn giới thiệu và quảng bá cái gì đó một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



