Bản dịch của từ Showcasing trong tiếng Việt
Showcasing

Showcasing(Verb)
Để hiển thị một cái gì đó trong một cuộc triển lãm.
To show something in an exhibition.
Dạng động từ của Showcasing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Showcase |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Showcased |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Showcased |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Showcases |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Showcasing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
“Showcasing” là một danh từ và động từ hiện tại phân từ, thường được sử dụng để chỉ hành động trưng bày hoặc giới thiệu một sản phẩm, kỹ năng hoặc tài năng nhằm thu hút sự chú ý hoặc đánh giá từ người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm khi phát âm. Trong bối cảnh thương mại, việc showcasing thường liên quan đến các sự kiện giới thiệu sản phẩm mới.
Từ "showcasing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "show", xuất phát từ tiếng Anh cổ "sceawian", có nghĩa là "nhìn" hoặc "trình bày". Tiền tố "-case" được thêm vào để tạo thành danh từ chỉ nơi trưng bày hoặc hiện diện, từ tiếng Pháp "casse". Trong ngữ cảnh hiện đại, "showcasing" để chỉ việc thể hiện một sản phẩm hoặc tài năng, phản ánh sự kết hợp giữa hoạt động trình diễn và không gian trưng bày, phù hợp với chức năng minh họa và quảng bá.
Từ "showcasing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần trình bày ý tưởng hoặc sản phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc trưng bày tài năng, sản phẩm hoặc dự án, như trong các hội nghị, triển lãm nghệ thuật hay buổi giới thiệu sản phẩm. Sự hiện diện của từ này thể hiện ý chí muốn giới thiệu và quảng bá cái gì đó một cách hiệu quả.
“Showcasing” là một danh từ và động từ hiện tại phân từ, thường được sử dụng để chỉ hành động trưng bày hoặc giới thiệu một sản phẩm, kỹ năng hoặc tài năng nhằm thu hút sự chú ý hoặc đánh giá từ người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm khi phát âm. Trong bối cảnh thương mại, việc showcasing thường liên quan đến các sự kiện giới thiệu sản phẩm mới.
Từ "showcasing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "show", xuất phát từ tiếng Anh cổ "sceawian", có nghĩa là "nhìn" hoặc "trình bày". Tiền tố "-case" được thêm vào để tạo thành danh từ chỉ nơi trưng bày hoặc hiện diện, từ tiếng Pháp "casse". Trong ngữ cảnh hiện đại, "showcasing" để chỉ việc thể hiện một sản phẩm hoặc tài năng, phản ánh sự kết hợp giữa hoạt động trình diễn và không gian trưng bày, phù hợp với chức năng minh họa và quảng bá.
Từ "showcasing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần trình bày ý tưởng hoặc sản phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ việc trưng bày tài năng, sản phẩm hoặc dự án, như trong các hội nghị, triển lãm nghệ thuật hay buổi giới thiệu sản phẩm. Sự hiện diện của từ này thể hiện ý chí muốn giới thiệu và quảng bá cái gì đó một cách hiệu quả.
