Bản dịch của từ Showcasing trong tiếng Việt

Showcasing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Showcasing (Verb)

01

Để hiển thị một cái gì đó trong một cuộc triển lãm.

To show something in an exhibition.

Ví dụ

Her artwork showcasing at the local gallery received positive feedback.

Bức tranh của cô được trưng bày tại phòng trưng bày địa phương và nhận được phản hồi tích cực.

Not showcasing her talent during the talent show was a missed opportunity.

Không trình diễn tài năng của cô ấy trong chương trình tài năng là một cơ hội bị bỏ lỡ.

Is showcasing different cultures an effective way to promote diversity?

Việc trưng bày các văn hóa khác nhau có phải là một cách hiệu quả để thúc đẩy sự đa dạng không?

Dạng động từ của Showcasing (Verb)