Bản dịch của từ Showed trong tiếng Việt
Showed

Showed (Verb)
The survey showed that 70% of people prefer social media.
Khảo sát cho thấy 70% người thích mạng xã hội.
The report didn't show any significant changes in social behavior.
Báo cáo không cho thấy sự thay đổi đáng kể trong hành vi xã hội.
Did the study showed a rise in community engagement last year?
Nghiên cứu có cho thấy sự gia tăng tham gia cộng đồng năm ngoái không?
(mỹ, đôi khi bị cấm) phân từ quá khứ của show (thay thế cho hiển thị)
Us sometimes proscribed past participle of show alternative to shown.
The survey showed people's opinions on social media usage in 2023.
Khảo sát cho thấy ý kiến của mọi người về việc sử dụng mạng xã hội vào năm 2023.
The data did not showed any significant change in social behavior.
Dữ liệu không cho thấy sự thay đổi đáng kể nào trong hành vi xã hội.
Did the report showed the impact of social programs on poverty?
Báo cáo có cho thấy tác động của các chương trình xã hội đến nghèo đói không?
Dạng động từ của Showed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Show |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Showed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shown |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Showing |
Họ từ
Từ "showed" là quá khứ đơn của động từ "show", có nghĩa là biểu diễn, trình bày hoặc chỉ ra. Trong tiếng Anh, "shown" thường được sử dụng trong thể bị động, trong khi "showed" chỉ xuất hiện trong thể chủ động. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng hoặc phát âm của "showed". Tuy nhiên, "shown" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết trang trọng.
Từ "showed" xuất phát từ động từ tiếng Anh "show", có nguồn gốc từ tiếng Old English "sceawian", nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "trình bày". Tiếng Latin tương ứng là "exhibere", mang nghĩa "trình bày" hoặc "hiển thị". Việc sử dụng "showed" trong tiếng Anh hiện đại thể hiện hành động trình bày thông tin, cảm xúc hoặc ý tưởng, phản ánh sự chuyển biến từ khía cạnh thị giác nguyên thủy sang một nghĩa rộng hơn về việc truyền đạt và làm rõ nội dung cho người khác.
Từ "showed" là dạng quá khứ của động từ "show", thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, khi mô tả kết quả, chứng minh hoặc minh họa. Tần suất sử dụng của từ này tương đối cao trong các bài luận và thảo luận mang tính phân tích. Ngoài ra, "showed" cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật, báo cáo nghiên cứu và lĩnh vực truyền thông để diễn đạt sự trình bày thông tin hoặc kết quả một cách rõ ràng và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



