Bản dịch của từ Shower gel trong tiếng Việt

Shower gel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shower gel (Noun)

ʃˈaʊɚ dʒˈɛl
ʃˈaʊɚ dʒˈɛl
01

Xà phòng lỏng hoặc dầu gội dùng để làm sạch cơ thể khi tắm.

A liquid soap or shampoo used for cleaning the body in the shower.

Ví dụ

I bought lavender shower gel for the community wellness event.

Tôi đã mua sữa tắm oải hương cho sự kiện sức khỏe cộng đồng.

Many people do not prefer using shower gel over bar soap.

Nhiều người không thích sử dụng sữa tắm hơn xà phòng bánh.

Which shower gel brand is the most popular among teenagers?

Thương hiệu sữa tắm nào phổ biến nhất trong giới trẻ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shower gel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shower gel

Không có idiom phù hợp