Bản dịch của từ Shower gel trong tiếng Việt
Shower gel

Shower gel (Noun)
I bought lavender shower gel for the community wellness event.
Tôi đã mua sữa tắm oải hương cho sự kiện sức khỏe cộng đồng.
Many people do not prefer using shower gel over bar soap.
Nhiều người không thích sử dụng sữa tắm hơn xà phòng bánh.
Which shower gel brand is the most popular among teenagers?
Thương hiệu sữa tắm nào phổ biến nhất trong giới trẻ?
Gel tắm (shower gel) là một chế phẩm chất lỏng được sử dụng trong quy trình tắm rửa để làm sạch cơ thể. Sản phẩm này thường chứa các thành phần tạo bọt và tinh dầu, nhằm mang lại cảm giác tươi mát và làn da mềm mại. Trong tiếng Anh, "shower gel" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, "body wash" thường được dùng hơn ở Mỹ để chỉ các sản phẩm tương tự.
Từ "shower gel" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "shower" xuất phát từ tiếng Đức cổ "scūrō", nghĩa là "xối nước", và "gel" đến từ tiếng Pháp "gélatine", trong đó có nguồn gốc từ tiếng Latin "gelatus", nghĩa là "đông lạnh". Sự kết hợp này phản ánh chức năng của sản phẩm như một chất lỏng dùng để tắm rửa và tạo bọt. Đến nay, "shower gel" thường được sử dụng để chỉ những sản phẩm tắm gội có tính năng dưỡng ẩm và làm sạch cho da.
"Shower gel" là một thuật ngữ không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra này, từ thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến chăm sóc cá nhân hoặc sức khỏe. Trong đời sống hàng ngày, "shower gel" thường được sử dụng trong bối cảnh mua sắm, vệ sinh cá nhân và quảng cáo sản phẩm. Việc chọn lựa và sử dụng "shower gel" thể hiện xu hướng chăm sóc bản thân và sức khỏe trong xã hội hiện đại.