Bản dịch của từ Shampoo trong tiếng Việt
Shampoo
Shampoo (Noun)
Một chế phẩm lỏng để gội đầu.
A liquid preparation for washing the hair.
I always use a special shampoo for my curly hair.
Tôi luôn sử dụng một loại dầu gội đặc biệt cho tóc xoăn của mình.
She doesn't like the new shampoo because it smells too strong.
Cô ấy không thích loại dầu gội mới vì mùi quá mạnh.
Do you know which shampoo is recommended for dry scalp?
Bạn có biết loại dầu gội nào được khuyến nghị cho da đầu khô không?
Dạng danh từ của Shampoo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shampoo | Shampoos |
Kết hợp từ của Shampoo (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shampoo for Dầu gội cho | I bought a shampoo for my friend's birthday gift. Tôi đã mua một chai dầu gội cho quà sinh nhật của bạn. |
Bottle of shampoo Chai dầu gội | I bought a bottle of shampoo for my presentation. Tôi đã mua một chai dầu gội cho bài thuyết trình của mình. |
Shampoo (Verb)
Gội hoặc làm sạch (thứ gì đó, đặc biệt là tóc) bằng dầu gội.
Wash or clean something especially the hair with shampoo.
She shampoos her hair every morning before going to school.
Cô ấy gội tóc mỗi sáng trước khi đi học.
He doesn't shampoo his hair often because he prefers short hair.
Anh ấy không thường xuyên gội tóc vì anh ấy thích tóc ngắn.
Do you shampoo your hair with a special shampoo for dry scalp?
Bạn có gội tóc bằng một loại dầu gội đặc biệt cho da đầu khô không?
Dạng động từ của Shampoo (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shampoo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shampooed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shampooed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shampoos |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shampooing |
Họ từ
Từ "shampoo" trong tiếng Anh chỉ một loại sản phẩm dùng để gội đầu, giúp làm sạch tóc và da đầu, thường chứa các thành phần hóa học và chiết xuất tự nhiên. Từ này có phiên bản tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác một chút. Trong tiếng Anh Anh, âm "ʃ" được nhấn mạnh hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn. Ngoài ra, "shampoo" còn được dùng như động từ, có nghĩa là quá trình gội đầu.
Từ "shampoo" có nguồn gốc từ động từ tiếng Hindi "chāmpo", có nghĩa là "nhấn, bóp", xuất phát từ chữ "champna", chỉ hành động mát-xa hoặc xoa bóp đầu. Từ này được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 18, chủ yếu liên quan đến việc rửa và chăm sóc tóc. Ngày nay, "shampoo" không chỉ đề cập đến sản phẩm làm sạch tóc mà còn gắn liền với các hoạt động chăm sóc sắc đẹp, phản ánh sự phát triển trong nhu cầu và thói quen tiêu dùng hiện đại.
Từ "shampoo" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi thảo luận về các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Trong phần đọc và viết, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về sức khỏe, làm đẹp hoặc tiêu dùng. Ngoài ra, từ "shampoo" còn thường xuất hiện trong ngữ cảnh tiếp thị và quảng cáo sản phẩm chăm sóc tóc, biểu thị sự phổ biến của nó trong văn hóa tiêu dùng hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp