Bản dịch của từ Shampoo trong tiếng Việt

Shampoo

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shampoo (Noun)

ʃæmpˈu
ʃæmpˈu
01

Một chế phẩm lỏng để gội đầu.

A liquid preparation for washing the hair.

Ví dụ

I always use a special shampoo for my curly hair.

Tôi luôn sử dụng một loại dầu gội đặc biệt cho tóc xoăn của mình.

She doesn't like the new shampoo because it smells too strong.

Cô ấy không thích loại dầu gội mới vì mùi quá mạnh.

Do you know which shampoo is recommended for dry scalp?

Bạn có biết loại dầu gội nào được khuyến nghị cho da đầu khô không?

Dạng danh từ của Shampoo (Noun)

SingularPlural

Shampoo

Shampoos

Kết hợp từ của Shampoo (Noun)

CollocationVí dụ

Shampoo for

Dầu gội cho

I bought a shampoo for my friend's birthday gift.

Tôi đã mua một chai dầu gội cho quà sinh nhật của bạn.

Bottle of shampoo

Chai dầu gội

I bought a bottle of shampoo for my presentation.

Tôi đã mua một chai dầu gội cho bài thuyết trình của mình.

Shampoo (Verb)

ʃæmpˈu
ʃæmpˈu
01

Gội hoặc làm sạch (thứ gì đó, đặc biệt là tóc) bằng dầu gội.

Wash or clean something especially the hair with shampoo.

Ví dụ

She shampoos her hair every morning before going to school.

Cô ấy gội tóc mỗi sáng trước khi đi học.

He doesn't shampoo his hair often because he prefers short hair.

Anh ấy không thường xuyên gội tóc vì anh ấy thích tóc ngắn.

Do you shampoo your hair with a special shampoo for dry scalp?

Bạn có gội tóc bằng một loại dầu gội đặc biệt cho da đầu khô không?

Dạng động từ của Shampoo (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shampoo

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shampooed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shampooed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shampoos

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shampooing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shampoo cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shampoo

Không có idiom phù hợp