Bản dịch của từ Showery trong tiếng Việt

Showery

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Showery (Adjective)

ʃˈaʊəɹi
ʃˈaʊəɹi
01

Có hoặc trải qua những cơn mưa rào thường xuyên và ngắn ngủi.

Having or experiencing frequent and brief showers of rain.

Ví dụ

The showery weather impacted the outdoor social event last Saturday.

Thời tiết mưa phùn đã ảnh hưởng đến sự kiện xã hội ngoài trời hôm thứ Bảy.

The showery conditions did not stop people from attending the festival.

Điều kiện mưa phùn không ngăn cản mọi người tham gia lễ hội.

Is the showery forecast affecting your plans for the picnic?

Dự báo mưa phùn có ảnh hưởng đến kế hoạch dã ngoại của bạn không?

Showery (Noun)

ʃˈaʊəɹi
ʃˈaʊəɹi
01

Một ngày mưa rào.

A showery day.

Ví dụ

Today was a showery day at the community picnic in Central Park.

Hôm nay là một ngày mưa tại buổi picnic cộng đồng ở Công viên Trung tâm.

The showery weather did not stop the charity event from happening.

Thời tiết mưa không ngăn cản sự kiện từ thiện diễn ra.

Is tomorrow going to be a showery day for the festival?

Ngày mai có phải là một ngày mưa cho lễ hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Showery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Showery

Không có idiom phù hợp